Công Ty TNHH Gyla

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Gyla do Nguyễn Trần Thùy Linh thành lập vào ngày 28/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Gyla.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Gyla mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gyla Company Limited

Địa chỉ: Số 404, đường 30/4, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3702951435

Người ĐDPL: Nguyễn Trần Thùy Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 28/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 3702951435

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Gyla

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
10 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
11 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
12 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
13 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
14 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
15 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
16 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
17 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
18 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
19 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
20 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
21 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
22 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
70 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
71 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
72 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
73 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
74 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
75 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
76 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
77 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
78 49400 Vận tải đường ống N
79 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
80 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
81 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
82 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
83 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
84 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
85 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
86 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
87 53100 Bưu chính N
88 53200 Chuyển phát N
89 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55101 Khách sạn N
91 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
94 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
95 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
96 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
97 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
98 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
99 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
100 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
101 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
102 58110 Xuất bản sách N
103 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
104 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
105 58190 Hoạt động xuất bản khác N
106 58200 Xuất bản phần mềm N
107 6190 Hoạt động viễn thông khác N
108 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
109 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
110 62010 Lập trình máy vi tính N
111 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
112 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
113 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
114 63120 Cổng thông tin N
115 63210 Hoạt động thông tấn N
116 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
117 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
118 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
119 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
120 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
121 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
122 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
123 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
124 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
125 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
126 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
127 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
128 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
129 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
130 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
131 82920 Dịch vụ đóng gói N
132 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303020301

Người đại diện: Trương Thị Việt Hà

58/22 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100365942

Người đại diện: Hồ Văn ý

3/15 Phổ Quang - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303021665

Người đại diện: Phan Văn Kỳ

8 Lê Duẩn Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300426504

Người đại diện: Nguyễn Thành Trung

4/3 LHoàng Việt Phường 04 - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303021640

Người đại diện: Phạm Kim Dung

12G1 Nguyễn Thị Minh Khai #1 Phường Đakao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300402398

Người đại diện: Phạm Ngọc Trung

60 Phan Bá Phiến - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303021270

Người đại diện: Mai Hồng Yến

110 Điện Biên Phủ Phường Đakao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300401524

Người đại diện: Bùi Văn Tiến

7 Lê Minh Xuân - Phường 7 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303022348

Người đại diện: Huỳnh Lê Hải Hà

182 Pasteur Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300462855

Người đại diện: Nguyễn Văn Triển

7 Phạm Văn Hai - Phường 1 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101140155-002

Người đại diện: Trần Hồng Anh

A1-301 C/C 212 Nguyễn Trãi Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300543744

Người đại diện: Lee Teck Koon

243-243B Hoàng Văn Thụ - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết