Công Ty TNHH Xây Dựng Và Trang Trí Nội Thất Kim Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Trang Trí Nội Thất Kim Thịnh do Shao Zhenquan thành lập vào ngày 18/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Trang Trí Nội Thất Kim Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Trang Trí Nội Thất Kim Thịnh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 117, Đường D1, KDC Phú Hòa 1, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3702962469

Người ĐDPL: Shao Zhenquan

Ngày bắt đầu HĐ: 18/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 3702962469

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Trang Trí Nội Thất Kim Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
7 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
8 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
9 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
10 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
11 16102 Bảo quản gỗ N
12 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
13 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
14 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
15 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
16 37001 Thoát nước N
17 37002 Xử lý nước thải N
18 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
19 3812 Thu gom rác thải độc hại N
20 38121 Thu gom rác thải y tế N
21 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
22 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
25 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
27 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
28 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
29 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
30 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
31 46202 Bán buôn hoa và cây N
32 46203 Bán buôn động vật sống N
33 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
34 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
35 46310 Bán buôn gạo N
36 4633 Bán buôn đồ uống N
37 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
38 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
39 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
40 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
41 46411 Bán buôn vải N
42 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
43 46413 Bán buôn hàng may mặc N
44 46414 Bán buôn giày dép N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
46 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
47 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
48 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
49 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
50 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
51 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
52 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
53 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
54 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
55 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
56 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
57 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
58 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
59 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
60 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
61 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
62 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
63 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
64 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
65 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
66 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
67 46612 Bán buôn dầu thô N
68 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
69 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
70 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
71 46621 Bán buôn quặng kim loại N
72 46622 Bán buôn sắt, thép N
73 46623 Bán buôn kim loại khác N
74 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
75 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
76 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
77 46632 Bán buôn xi măng N
78 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
79 46634 Bán buôn kính xây dựng N
80 46635 Bán buôn sơn, vécni N
81 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
82 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
83 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
85 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
86 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
87 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
88 46694 Bán buôn cao su N
89 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
90 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
91 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
92 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
93 46900 Bán buôn tổng hợp N
94 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
95 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
96 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
97 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
98 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
99 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
100 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
101 49400 Vận tải đường ống N
102 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
103 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
104 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
105 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
106 53100 Bưu chính N
107 53200 Chuyển phát N
108 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55101 Khách sạn N
110 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
113 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
114 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
115 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
116 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
117 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
118 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
119 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
120 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
121 58110 Xuất bản sách N
122 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
123 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
124 58190 Hoạt động xuất bản khác N
125 58200 Xuất bản phần mềm N
126 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
127 71101 Hoạt động kiến trúc N
128 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
129 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
130 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
131 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
132 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
133 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
134 73100 Quảng cáo N
135 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
136 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
137 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
138 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
139 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
140 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
141 75000 Hoạt động thú y N
142 7710 Cho thuê xe có động cơ N
143 77101 Cho thuê ôtô N
144 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
145 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
146 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
147 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
148 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
149 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
150 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
151 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
152 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
153 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
154 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
155 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
156 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
157 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
158 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
159 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
160 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
161 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
162 82920 Dịch vụ đóng gói N
163 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4800247395

Người đại diện: Lục Thị Phẩm

Tổ 4 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101472285

Người đại diện: Đinh Thị Thu Hạnh

Số 54 đường Phan Bá Vành - Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700151026

Người đại diện: Nghiêm Thái Sơn

Thôn Nà Liền - Xã Nam Cường - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500495871

Người đại diện: Phạm Đức Yêm

Số nhà 18, Tiểu khu 4 - Thị trấn Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200596875

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc

Số 84 Trần Hưng Đạo - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101012631

Người đại diện: Lê Văn Ngọc

Tổ DP 5 - Phường Hải Đình - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800247412

Đường tránh QL 3, Nà Cáp, phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101472278

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiệp

Số 03 Lê Lai - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700151033

Người đại diện: Hoàng Vũ Phong

Tổ 11A - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500495889

Người đại diện: Phạm Hồng Thịnh

Số nhà 27, Tổ 1, Tiểu khu 10 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101012617

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền

Số 509 Lý Thường Kiệt - Phường Bắc Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301478814-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Việt Hà

Số 75 Trần Hưng Đạo - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết