Công Ty TNHH Sx - Tm - Dv Dương Miêng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sx - Tm - Dv Dương Miêng do Dương Đình Miêng thành lập vào ngày 01/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sx - Tm - Dv Dương Miêng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx - Tm - Dv Dương Miêng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thửa đất số 786, Tờ bản đồ số 28, Quốc lộ 13, Tổ 1, Ấp Đồng Sổ, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3702966865

Người ĐDPL: Dương Đình Miêng

Ngày bắt đầu HĐ: 01/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 3702966865

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx - Tm - Dv Dương Miêng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 3830 Tái chế phế liệu N
12 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
13 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
14 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
15 41000 Xây dựng nhà các loại N
16 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
17 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
18 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
19 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
20 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
21 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
22 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
23 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
24 46202 Bán buôn hoa và cây N
25 46203 Bán buôn động vật sống N
26 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
28 46310 Bán buôn gạo N
29 4632 Bán buôn thực phẩm N
30 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 46322 Bán buôn thủy sản N
32 46323 Bán buôn rau, quả N
33 46324 Bán buôn cà phê N
34 46325 Bán buôn chè N
35 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
36 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
39 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
40 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
41 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
42 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
43 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
44 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
45 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
46 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
52 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
53 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
54 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
55 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
56 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
57 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
58 46621 Bán buôn quặng kim loại N
59 46622 Bán buôn sắt, thép N
60 46623 Bán buôn kim loại khác N
61 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
62 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
64 46632 Bán buôn xi măng N
65 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
66 46634 Bán buôn kính xây dựng N
67 46635 Bán buôn sơn, vécni N
68 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
69 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
70 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
72 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
73 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
74 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
75 46694 Bán buôn cao su N
76 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
77 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
78 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
79 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
80 46900 Bán buôn tổng hợp N
81 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
82 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
83 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
84 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
85 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
86 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
87 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
88 49400 Vận tải đường ống N
89 7710 Cho thuê xe có động cơ N
90 77101 Cho thuê ôtô N
91 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
92 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
93 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
94 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
95 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
96 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
97 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
98 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
99 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
100 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
101 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
102 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801235663

Xã Yên Lạc - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500444457

Người đại diện: Trần Đại Hải

Số 107 Trần Hưng Đạo, khu phố 4 - Phường Phước Nguyên - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800301304

Người đại diện: Nguyễn Thị Phấn

ấp thới an B,xã Giai Xuân - Huyện Phong Điền - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700241323

Người đại diện: Đặng Thị ánh

Tổ 2, ấp 1 - Xã Hòn Tre - Huyện Kiên Hải - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801235656

Xã Xuân Thọ - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500443446

Người đại diện: Trương Hùng Biên

Số 15 thuộc đơn nguyên C3, Khu phố chợ Trung tâm thương mại - Phường Phước Trung - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800603601

Người đại diện: Phạm Thanh Việt

83C, Quang Trung - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700225272

Người đại diện: Quách Chấn Phát

110- KV 3 Thị Trấn Thứ 3 - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801235649

Xã Yên Thọ - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301485005-002

Người đại diện: Đặng Thái

Đường Ngãi Giao, Mỹ Xuân, ấp Thị Vải - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800603633

Người đại diện: Lý Phương Mai

82 Lý Tự Trọng, Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700220161

Người đại diện: Giang Thúy Nga

Tổ 3 - KV1 Thị Trấn Thứ 11 - Huyện An Minh - Kiên Giang

Xem chi tiết