Công Ty TNHH Tm Dv Họ Lưu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm Dv Họ Lưu do Lưu Bích thành lập vào ngày 20/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm Dv Họ Lưu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Dv Họ Lưu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ho Luu Tm Dv Company Limited

Địa chỉ: Thửa đất số 164, tờ bản đồ số 47, ấp An Sơn, Xã An Điền, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3702981398

Người ĐDPL: Lưu Bích

Ngày bắt đầu HĐ: 20/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 3702981398

Lĩnh vực: Trồng lúa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Dv Họ Lưu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa Y
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
86 37001 Thoát nước N
87 37002 Xử lý nước thải N
88 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
89 3812 Thu gom rác thải độc hại N
90 38121 Thu gom rác thải y tế N
91 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
92 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
93 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
94 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
95 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
96 3830 Tái chế phế liệu N
97 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
98 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
99 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
100 41000 Xây dựng nhà các loại N
101 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
102 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
103 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
104 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
105 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
106 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
107 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
108 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
109 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
110 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
111 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
112 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
113 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
114 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
115 49400 Vận tải đường ống N
116 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
117 50111 Vận tải hành khách ven biển N
118 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
119 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
120 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
121 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
122 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
123 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
124 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
125 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
126 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
127 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
128 51100 Vận tải hành khách hàng không N
129 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
130 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
131 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
132 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
133 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
134 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
135 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
136 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
137 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
138 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
139 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
140 5224 Bốc xếp hàng hóa N
141 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
142 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
143 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
144 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
145 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
146 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
147 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
148 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
149 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
150 53100 Bưu chính N
151 53200 Chuyển phát N
152 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 55101 Khách sạn N
154 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
155 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
156 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
157 5590 Cơ sở lưu trú khác N
158 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
159 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
160 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
161 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
162 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
163 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
164 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
165 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
166 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
167 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
168 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
169 58110 Xuất bản sách N
170 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
171 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
172 58190 Hoạt động xuất bản khác N
173 58200 Xuất bản phần mềm N
174 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
175 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
176 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
177 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
178 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
179 85322 Dạy nghề N
180 85410 Đào tạo cao đẳng N
181 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
182 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
183 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
184 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
185 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303701653

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Lan

27 C/X 30 Tháng 4 Đường D1 Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100954070-001

26 BC Phan Văn Trị Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305031683

Người đại diện: Quách Hà Chấn An

205/3 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309920997

Người đại diện: Kenneth Jul Jensen

Sailing Tower 111A Pasteur - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303701614

Người đại diện: Huỳnh Thị Vân

194/3 Lê Quang Định Phường 14 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301967400

Người đại diện: Nguyễn Thế Mạnh

60/674 Bis Nguyễn Oanh Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305558800

Người đại diện: Nguyễn Đức Hùng

130/27 Hồng Lạc Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309923638

Người đại diện: Trần Thị Thu Hà

82Ter Võ Thị Sáu Phường TĐ - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301761738

Người đại diện: Trần Thị Sáu

47B Nguyễn Thượng Hiền Phường 05 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309924409

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Anh

Quầy 18 Số 186-188 Lê Thánh Tôn Phường BT - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305562532

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hiền

6/20/5 Lý Thường Kiệt - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309924430

Người đại diện: Vũ Thị Thúy Hằng

#Trệt Toà Nhà Vietphone 64 Nguyễn Đình Chiểu Phường Đakao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết