Công Ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Quyết Thắng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Quyết Thắng do Đặng Viết Hữu thành lập vào ngày 02/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Quyết Thắng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Quyết Thắng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quyet Thang Human Supply Company Limited

Địa chỉ: Thửa Đất Số 618, Tờ Bản Đồ Số 49, Đường Uyên Hưng 53, Khu Phố 7 , Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3702985642

Người ĐDPL: Đặng Viết Hữu

Ngày bắt đầu HĐ: 02/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 3702985642

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Quyết Thắng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
17 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
18 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
19 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
20 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
21 16102 Bảo quản gỗ N
22 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
23 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
24 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
25 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
26 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
27 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
28 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
29 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
30 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
31 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
32 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
33 18110 In ấn N
34 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
35 18200 Sao chép bản ghi các loại N
36 19100 Sản xuất than cốc N
37 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
38 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
39 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
40 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
41 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
42 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
43 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
44 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
45 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
46 21001 Sản xuất thuốc các loại N
47 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
48 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
49 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
50 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
51 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
52 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
53 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
54 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
55 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
56 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
57 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
58 23941 Sản xuất xi măng N
59 23942 Sản xuất vôi N
60 23943 Sản xuất thạch cao N
61 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
62 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
63 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
64 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
65 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
66 24310 Đúc sắt thép N
67 24320 Đúc kim loại màu N
68 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
69 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
70 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
71 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
72 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
73 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
74 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
75 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
76 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
77 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
78 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
79 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
80 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
81 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
82 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
83 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
84 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
85 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
86 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
87 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
88 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
89 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
90 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
91 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
92 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
93 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
94 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
95 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
96 28230 Sản xuất máy luyện kim N
97 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
98 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
99 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
100 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
101 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
102 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
103 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
104 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
105 32200 Sản xuất nhạc cụ N
106 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
107 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
108 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
109 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
110 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
111 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
112 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
113 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
114 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
115 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
116 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
117 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
118 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
119 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
120 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
121 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
122 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
123 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
124 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
125 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
126 46101 Đại lý N
127 46102 Môi giới N
128 46103 Đấu giá N
129 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
130 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
131 46202 Bán buôn hoa và cây N
132 46203 Bán buôn động vật sống N
133 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
134 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
135 46310 Bán buôn gạo N
136 4632 Bán buôn thực phẩm N
137 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
138 46322 Bán buôn thủy sản N
139 46323 Bán buôn rau, quả N
140 46324 Bán buôn cà phê N
141 46325 Bán buôn chè N
142 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
143 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
144 4633 Bán buôn đồ uống N
145 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
146 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
147 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
148 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
149 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
150 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
151 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
152 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
153 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
154 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
155 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
156 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
157 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
158 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
159 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
160 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
161 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
162 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
163 46632 Bán buôn xi măng N
164 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
165 46634 Bán buôn kính xây dựng N
166 46635 Bán buôn sơn, vécni N
167 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
168 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
169 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
170 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
171 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
172 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
173 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
174 46694 Bán buôn cao su N
175 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
176 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
177 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
178 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
179 46900 Bán buôn tổng hợp N
180 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
181 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
202 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
203 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
204 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
205 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
206 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
207 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
208 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
209 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
210 49400 Vận tải đường ống N
211 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
212 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
213 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
214 5224 Bốc xếp hàng hóa N
215 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
216 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
217 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
218 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
219 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
220 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
221 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
222 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
223 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
224 53100 Bưu chính N
225 53200 Chuyển phát N
226 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
227 55101 Khách sạn N
228 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
229 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
230 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
231 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
232 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
233 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
234 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
235 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
236 6190 Hoạt động viễn thông khác N
237 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
238 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
239 62010 Lập trình máy vi tính N
240 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
241 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
242 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
243 63120 Cổng thông tin N
244 63210 Hoạt động thông tấn N
245 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
246 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
247 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
248 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
249 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
250 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
251 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
252 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
253 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
254 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
255 71101 Hoạt động kiến trúc N
256 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
257 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
258 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
259 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
260 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
261 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
262 73100 Quảng cáo N
263 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
264 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
265 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
266 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
267 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
268 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
269 75000 Hoạt động thú y N
270 7710 Cho thuê xe có động cơ N
271 77101 Cho thuê ôtô N
272 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
273 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
274 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
275 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
276 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
277 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
278 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
279 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
280 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
281 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
282 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
283 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
284 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
285 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
286 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
287 79110 Đại lý du lịch N
288 79120 Điều hành tua du lịch N
289 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
290 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
291 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
292 80300 Dịch vụ điều tra N
293 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
294 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
295 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
296 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
297 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
298 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
299 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
300 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
301 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
302 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
303 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
304 82920 Dịch vụ đóng gói N
305 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201190569

Người đại diện: Vũ Thị Hồng Giang

Số 7/16 Lê Lai - Phường Lạc Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900748779

Người đại diện: Nguyễn Văn Ân

Nhà ông Ân xóm 8 xã Nghi Liên - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702176779

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Thi

Thửa đất 225, tờ bđ 01, số 349, đường ĐT743, KP Chiêu Liêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201190311

Người đại diện: Phan Thị Liên

Xóm 3 (tại nhà ông Phạm Văn Toản) - Xã Đông Phương - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200565822

Người đại diện: Đinh Quý Trọng Nhân

130 Nguyễn Trãi - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900748754

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền

Khối Hải Bằng II phường Nghi Hoà - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800121647

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Phượng

27 Bùi Hữu Nghĩa - Phường Bình Thủy - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702176698

Người đại diện: Phùng Mạnh Hà

212A/2 KP 1B - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900748786

Người đại diện: Võ Văn Biền

Xóm 11 xã Quỳnh Thạch - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200213845

Người đại diện: Nguyễn thị tố Hoa

14B Biệt Thự, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết