1 |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
2 |
10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
N |
3 |
10109 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
N |
4 |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
N |
5 |
10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
N |
6 |
10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
N |
7 |
10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
N |
8 |
10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
N |
9 |
10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
N |
10 |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
N |
11 |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
N |
12 |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
N |
13 |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
N |
14 |
10401 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
N |
15 |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
N |
16 |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
N |
17 |
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
N |
18 |
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
N |
19 |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
N |
20 |
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
N |
21 |
16102 |
Bảo quản gỗ |
N |
22 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
N |
23 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
N |
24 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
N |
25 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
26 |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
N |
27 |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
N |
28 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
29 |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
N |
30 |
17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
N |
31 |
17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
N |
32 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
N |
33 |
18110 |
In ấn |
N |
34 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
N |
35 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
N |
36 |
19100 |
Sản xuất than cốc |
N |
37 |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
N |
38 |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
N |
39 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
N |
40 |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
41 |
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
N |
42 |
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
43 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
N |
44 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
N |
45 |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
N |
46 |
21001 |
Sản xuất thuốc các loại |
N |
47 |
21002 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
N |
48 |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
N |
49 |
22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
N |
50 |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
N |
51 |
22201 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
N |
52 |
22209 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
N |
53 |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
N |
54 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
N |
55 |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
N |
56 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
N |
57 |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
N |
58 |
23941 |
Sản xuất xi măng |
N |
59 |
23942 |
Sản xuất vôi |
N |
60 |
23943 |
Sản xuất thạch cao |
N |
61 |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
N |
62 |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
N |
63 |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
N |
64 |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
N |
65 |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
N |
66 |
24310 |
Đúc sắt thép |
N |
67 |
24320 |
Đúc kim loại màu |
N |
68 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
N |
69 |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
N |
70 |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
N |
71 |
25200 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
N |
72 |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
N |
73 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
N |
74 |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
N |
75 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
76 |
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
N |
77 |
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
78 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
N |
79 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
N |
80 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
N |
81 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
N |
82 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
83 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
84 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
85 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
N |
86 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
N |
87 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
N |
88 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
N |
89 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
N |
90 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
N |
91 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
N |
92 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
N |
93 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
N |
94 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
N |
95 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
N |
96 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
N |
97 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
N |
98 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
N |
99 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
N |
100 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
101 |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
N |
102 |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
N |
103 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
104 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
105 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
106 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
107 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
108 |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
N |
109 |
32501 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
N |
110 |
32502 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
N |
111 |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
N |
112 |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
N |
113 |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
N |
114 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
N |
115 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
N |
116 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
N |
117 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
N |
118 |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
N |
119 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
120 |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
N |
121 |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
122 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
123 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
124 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
125 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
126 |
46101 |
Đại lý |
N |
127 |
46102 |
Môi giới |
N |
128 |
46103 |
Đấu giá |
N |
129 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
130 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
131 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
132 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
133 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
134 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
135 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
136 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
137 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
138 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
139 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
140 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
141 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
142 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
143 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
144 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
145 |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
N |
146 |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
N |
147 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
N |
148 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
149 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
150 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
151 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
152 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
153 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
154 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
155 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
156 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
157 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
158 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
159 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
160 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
161 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
162 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
163 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
164 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
165 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
166 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
167 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
168 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
169 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
170 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
171 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
172 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
173 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
174 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
175 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
176 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
177 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
178 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
179 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
180 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
181 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
182 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
183 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
184 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
185 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
186 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
187 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
188 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
189 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
190 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
191 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
192 |
47731 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
193 |
47732 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
194 |
47733 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
195 |
47734 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
196 |
47735 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
197 |
47736 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
198 |
47737 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
199 |
47738 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
200 |
47739 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
201 |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
N |
202 |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
N |
203 |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
N |
204 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
205 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
206 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
207 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
208 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
209 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
210 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
211 |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
N |
212 |
52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
N |
213 |
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
N |
214 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
215 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
216 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
217 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
218 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
219 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
220 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
221 |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
N |
222 |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
N |
223 |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
N |
224 |
53100 |
Bưu chính |
N |
225 |
53200 |
Chuyển phát |
N |
226 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
227 |
55101 |
Khách sạn |
N |
228 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
229 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
230 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
231 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
232 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
233 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
234 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
235 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
236 |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
N |
237 |
61901 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
N |
238 |
61909 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
N |
239 |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
N |
240 |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
N |
241 |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
N |
242 |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
N |
243 |
63120 |
Cổng thông tin |
N |
244 |
63210 |
Hoạt động thông tấn |
N |
245 |
63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
N |
246 |
64110 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
N |
247 |
64190 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
N |
248 |
64200 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
N |
249 |
64300 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
N |
250 |
64910 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
N |
251 |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
N |
252 |
64990 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
N |
253 |
65110 |
Bảo hiểm nhân thọ |
N |
254 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
N |
255 |
71101 |
Hoạt động kiến trúc |
N |
256 |
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
N |
257 |
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
N |
258 |
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
N |
259 |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
N |
260 |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
N |
261 |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
N |
262 |
73100 |
Quảng cáo |
N |
263 |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
N |
264 |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
N |
265 |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
N |
266 |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
N |
267 |
74901 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
N |
268 |
74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
269 |
75000 |
Hoạt động thú y |
N |
270 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
271 |
77101 |
Cho thuê ôtô |
N |
272 |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
273 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
274 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
275 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
276 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
277 |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
N |
278 |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
N |
279 |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
N |
280 |
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
N |
281 |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
N |
282 |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
N |
283 |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
N |
284 |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
Y |
285 |
78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
N |
286 |
78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
N |
287 |
79110 |
Đại lý du lịch |
N |
288 |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
N |
289 |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
N |
290 |
80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
N |
291 |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
N |
292 |
80300 |
Dịch vụ điều tra |
N |
293 |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
N |
294 |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
N |
295 |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
N |
296 |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
N |
297 |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
N |
298 |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
299 |
82191 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
N |
300 |
82199 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
301 |
82200 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
N |
302 |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
N |
303 |
82910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
N |
304 |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
N |
305 |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |