Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Địa Ốc Kim Chi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Địa Ốc Kim Chi do Đào Thị Kim Chi thành lập vào ngày 10/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Địa Ốc Kim Chi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Địa Ốc Kim Chi mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 950 Nguyễn Thị Minh Khai, khu phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3702987142

Người ĐDPL: Đào Thị Kim Chi

Ngày bắt đầu HĐ: 10/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 3702987142

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Địa Ốc Kim Chi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 0146 Chăn nuôi gia cầm N
3 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
4 01462 Chăn nuôi gà N
5 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
6 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
7 01490 Chăn nuôi khác N
8 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
9 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
10 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
11 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
12 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
13 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
14 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
15 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
16 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
17 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
18 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
19 02210 Khai thác gỗ N
20 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
21 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
22 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
23 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
24 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
25 08101 Khai thác đá N
26 08102 Khai thác cát, sỏi N
27 08103 Khai thác đất sét N
28 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
29 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
30 08930 Khai thác muối N
31 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
32 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
33 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
34 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
35 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
36 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
37 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
38 3830 Tái chế phế liệu N
39 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
40 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
41 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
42 41000 Xây dựng nhà các loại N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
45 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 46101 Đại lý N
51 46102 Môi giới N
52 46103 Đấu giá N
53 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
54 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
55 46202 Bán buôn hoa và cây N
56 46203 Bán buôn động vật sống N
57 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
58 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
59 46310 Bán buôn gạo N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
61 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
62 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
63 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
64 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
65 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
66 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
67 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
68 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
69 46612 Bán buôn dầu thô N
70 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
71 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
72 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
73 46621 Bán buôn quặng kim loại N
74 46622 Bán buôn sắt, thép N
75 46623 Bán buôn kim loại khác N
76 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
77 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
79 46632 Bán buôn xi măng N
80 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
81 46634 Bán buôn kính xây dựng N
82 46635 Bán buôn sơn, vécni N
83 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
84 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
85 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
87 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
88 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
89 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
90 46694 Bán buôn cao su N
91 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
92 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
93 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
94 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
95 46900 Bán buôn tổng hợp N
96 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
97 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
111 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
112 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
113 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
114 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
115 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
116 49400 Vận tải đường ống N
117 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
118 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
119 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
120 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
121 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
122 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
123 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
124 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
125 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
126 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
127 5224 Bốc xếp hàng hóa N
128 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
129 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
130 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
131 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
132 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
133 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55101 Khách sạn N
135 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
137 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
138 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
139 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
140 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
141 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
142 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
143 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
144 71101 Hoạt động kiến trúc N
145 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
146 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
147 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
148 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
149 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
150 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
151 73100 Quảng cáo N
152 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
153 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
154 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
155 7710 Cho thuê xe có động cơ N
156 77101 Cho thuê ôtô N
157 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
158 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
159 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
160 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
161 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
162 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
163 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
164 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
165 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
166 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
167 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
168 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400428752

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hà

19 Đống Đa - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600695038

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

G10 Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200669013

Người đại diện: Trịnh Văn Huy

Số 16 Chùa hàng - Phường Hồ nam - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400428840

43-45 Nguyễn Lương Bằng - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600695197

Người đại diện: Trần Tấn Vinh

Số Nhà 77B Phố 1 ấp 3 Xã Phú Vinh - Huyện Định Quán - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200668965

Người đại diện: Đỗ Thị Kim Cúc

Số 12 Trần Hưng Đạo - Phường Đông hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400428833

Người đại diện: Nguyễn Văn Thoái

Tổ 53 Quang Thành 3A, Hoà Khánh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101436307-001

Người đại diện: Lưu Văn Thanh

Số 397 đường 5 cũ, Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600695207

Người đại diện: LIM JOUNG DAE

Đường số 10, KCN Nhơn Trạch 1 - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết