Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại N&p

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại N&p do Nguyễn Thanh Nhựt Đặng Văn Hoài Phương thành lập vào ngày 23/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại N&p.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại N&p mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: N&p Services Trading Company Limited

Địa chỉ: Thửa đất số 919, Tờ bản đồ số 56, Đường ĐT 748, Ấp Hố Cạn, Xã An Lập, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3702990498

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Nhựt Đặng Văn Hoài Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 23/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 3702990498

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại N&p

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0146 Chăn nuôi gia cầm N
15 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
16 01462 Chăn nuôi gà N
17 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
18 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
19 01490 Chăn nuôi khác N
20 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
23 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
24 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
25 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
26 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
27 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
28 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
29 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
30 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
31 05200 Khai thác và thu gom than non N
32 06100 Khai thác dầu thô N
33 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
34 07100 Khai thác quặng sắt N
35 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
36 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
38 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
40 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
41 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
42 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
43 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
45 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
50 4541 Bán mô tô, xe máy N
51 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
52 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
53 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
54 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
55 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
59 4632 Bán buôn thực phẩm N
60 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
61 46322 Bán buôn thủy sản N
62 46323 Bán buôn rau, quả N
63 46324 Bán buôn cà phê N
64 46325 Bán buôn chè N
65 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
66 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
67 4633 Bán buôn đồ uống N
68 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
69 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
70 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
71 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
72 46411 Bán buôn vải N
73 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
74 46413 Bán buôn hàng may mặc N
75 46414 Bán buôn giày dép N
76 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
77 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
78 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
79 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
80 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
81 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
82 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
83 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
84 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
85 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
86 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
87 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
88 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
89 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
108 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
109 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
110 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
111 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
112 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
113 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
114 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
115 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
116 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
117 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
118 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
119 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
120 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
121 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
122 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
123 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
124 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
125 49200 Vận tải bằng xe buýt N
126 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
127 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
128 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
129 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
130 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
131 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
132 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
133 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
134 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
135 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
136 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
137 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
138 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
139 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
140 49400 Vận tải đường ống N
141 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
142 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
143 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
144 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
145 5224 Bốc xếp hàng hóa N
146 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
147 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
148 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
149 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
150 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
151 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
152 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
153 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
154 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
155 53100 Bưu chính N
156 53200 Chuyển phát N
157 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
158 55101 Khách sạn N
159 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
160 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
161 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
162 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
163 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
164 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
165 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
166 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
167 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
168 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
169 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
170 58110 Xuất bản sách N
171 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
172 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
173 58190 Hoạt động xuất bản khác N
174 58200 Xuất bản phần mềm N
175 7710 Cho thuê xe có động cơ N
176 77101 Cho thuê ôtô N
177 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
178 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
179 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
180 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
181 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
182 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
183 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
184 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
185 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
186 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
187 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
188 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
189 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
190 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
191 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
192 79110 Đại lý du lịch N
193 79120 Điều hành tua du lịch N
194 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
195 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
196 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
197 80300 Dịch vụ điều tra N
198 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
199 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
200 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
201 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
202 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
203 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
204 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
205 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
206 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
207 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
208 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
209 82920 Dịch vụ đóng gói N
210 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312372518-001

Người đại diện: Trần Thị Tuyết Mai

Khu 3, ấp 3 - Xã Phú Ngọc - Huyện Định Quán - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201250930

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Mai

Tổ dân phố Trung Nghĩa, (nhà ông Vũ Văn Ha) - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801173456

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Cụm công nghiệp làng nghề - Xã Đông Hưng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305172370-001

Người đại diện: Lê Trung Thuận

159- Nguyễn Tri Phương - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700487211

Người đại diện: Nguyễn Phú Khánh

Tổ 24C, Khu 4 - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100103522-009

Đường kênh 28 Thị trấn Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801173336

Người đại diện: Lê Văn Hiếu

UBND xã Thiệu Long - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701325372-001

Người đại diện: Lê Xuân Bon

Thôn Bạch Đằng - Xã Lưu Kỳ - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600449709-006

Người đại diện: Đỗ Thượng Sơn

Số 1194, Đường Bùi Hữu Nghĩa - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401551565

Người đại diện: Phan Đình Tiến

01 Huỳnh Lý - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600107968-014

Người đại diện: Lưu Vĩnh Thiện

Số 669 đường Lê Thanh Nghị - Phường Cẩm Thạch - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100103522-010

Đường Kênh 28 Thị trấn Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Xem chi tiết