Công Ty TNHH Tony Paris Bình Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tony Paris Bình Dương do Lưu Văn Hữu thành lập vào ngày 19/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tony Paris Bình Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tony Paris Bình Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tony Paris Binh Duong Company Limited

Địa chỉ: 28/9 đường N3, Khu phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3702995908

Người ĐDPL: Lưu Văn Hữu

Ngày bắt đầu HĐ: 19/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 3702995908

Lĩnh vực: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tony Paris Bình Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
5 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
6 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
7 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
8 21001 Sản xuất thuốc các loại N
9 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
10 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
11 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
12 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
13 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
14 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
15 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
16 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
17 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
18 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
19 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
20 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
21 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
22 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
23 4632 Bán buôn thực phẩm N
24 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 46322 Bán buôn thủy sản N
26 46323 Bán buôn rau, quả N
27 46324 Bán buôn cà phê N
28 46325 Bán buôn chè N
29 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
30 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
31 4633 Bán buôn đồ uống N
32 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
33 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
34 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
37 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
38 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
39 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
40 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
41 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
42 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
43 55101 Khách sạn N
44 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
45 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
46 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
47 5590 Cơ sở lưu trú khác N
48 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
49 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
50 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
51 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
52 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
53 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
54 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
55 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
56 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
57 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
58 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
59 58110 Xuất bản sách N
60 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
61 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
62 58190 Hoạt động xuất bản khác N
63 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601200908-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy Vy

60 Đường Nguyễn ái Quốc, Kp5, Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200643375-001

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400637202

Người đại diện: Phạm Bổn

K90/03 Trần Phú - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601768391

Người đại diện: Phạm Tuấn Anh

88/6/3B Đường Nguyễn Văn Tiên, Kp9, Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701482798

Người đại diện: Sán Xây Hồng

Số 66/3, Tổ 3, Khu phố Khánh Hội - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400637234

Người đại diện: Nguyễn Đức Khánh

202 Huỳnh Ngọc Huệ - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200846061-001

Khu công nghiệp tàu thuỷ An Hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701482420

Người đại diện: Sỳ Xướng Sùi

19/7C khu phố Đông Tác - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200782957-003

Người đại diện: Nguyễn Tấn Đạt

Khu Hạ đoạn 1 - Phường Đông hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết