Công Ty TNHH Cây Xanh Chơn Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cây Xanh Chơn Thành do Nguyễn Đăng Lâm thành lập vào ngày 09/02/2009. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cây Xanh Chơn Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cây Xanh Chơn Thành mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Ấp Phước Tân, Xã Tân Phước, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3800412978

Người ĐDPL: Nguyễn Đăng Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 09/02/2009

Giấy phép kinh doanh: 3800412978

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cây Xanh Chơn Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
16 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
17 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
18 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
19 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
20 02210 Khai thác gỗ N
21 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
22 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
23 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
24 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
25 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
26 08101 Khai thác đá N
27 08102 Khai thác cát, sỏi N
28 08103 Khai thác đất sét N
29 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
30 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
31 08930 Khai thác muối N
32 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
33 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
34 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
35 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
36 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
37 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
38 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
39 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
40 35101 Sản xuất điện N
41 35102 Truyền tải và phân phối điện N
42 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
45 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
51 46632 Bán buôn xi măng N
52 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
53 46634 Bán buôn kính xây dựng N
54 46635 Bán buôn sơn, vécni N
55 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
56 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
57 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
59 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
60 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
61 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
62 46694 Bán buôn cao su N
63 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
64 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
65 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
66 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
67 46900 Bán buôn tổng hợp N
68 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
70 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
71 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
72 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
73 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
74 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
75 49400 Vận tải đường ống N
76 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
77 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
78 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
79 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
80 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
81 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
82 82920 Dịch vụ đóng gói N
83 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập