Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Điều Bình Phước

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Điều Bình Phước do Trần Văn Lâm thành lập vào ngày 24/04/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Điều Bình Phước.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Điều Bình Phước mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Binh Phuoc Cashew Production Processing Import Export Joint Stock Company

Địa chỉ: Tổ 4, Ấp Thuận Hải, Xã Thuận Phú, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3801099028

Người ĐDPL: Trần Văn Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 24/04/2015

Giấy phép kinh doanh: 3801099028

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Điều Bình Phước

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
5 46101 Đại lý N
6 46102 Môi giới N
7 46103 Đấu giá N
8 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
9 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
10 46202 Bán buôn hoa và cây N
11 46203 Bán buôn động vật sống N
12 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
13 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
14 46310 Bán buôn gạo N
15 4632 Bán buôn thực phẩm Y
16 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 46322 Bán buôn thủy sản N
18 46323 Bán buôn rau, quả N
19 46324 Bán buôn cà phê N
20 46325 Bán buôn chè N
21 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
22 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
23 4633 Bán buôn đồ uống N
24 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
25 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
26 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
27 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
28 46411 Bán buôn vải N
29 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
30 46413 Bán buôn hàng may mặc N
31 46414 Bán buôn giày dép N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
34 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
35 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
36 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
37 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
38 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
39 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
40 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
41 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
46 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
47 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
48 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
63 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
64 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
65 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
66 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
67 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
68 49400 Vận tải đường ống N
69 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
70 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
71 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
72 51100 Vận tải hành khách hàng không N
73 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
74 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
75 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
76 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
77 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
78 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
79 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
80 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
81 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
82 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
83 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
84 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
85 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
86 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
87 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
88 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
89 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
90 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
91 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
92 58110 Xuất bản sách N
93 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
94 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
95 58190 Hoạt động xuất bản khác N
96 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314159802

Người đại diện: Phan Đức Tùng

35/65 Xô Viết Nghệ Tĩnh , Phường 21, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107165438

Người đại diện: Hoàng Thị Thu

Số 7, ngách 42/133, phố Thịnh Liệt - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314222500

Người đại diện: Nguyễn Đình Duy

105/2 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104786109

Người đại diện: Lê Nghiêm Cường

378 Lạc Long Quân - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105336053

Người đại diện: Nguyễn Trọng Lợi

Số 88 Hàng Bạc - Phường Hàng Bạc - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104612511

Người đại diện: Trần Xuân Thiệp

Số 57 khu TT viện điều tra viện điều tra quy hoạch rừng - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314159009

Người đại diện: Huỳnh Yến Dung

43A-43B Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107165565

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

Số 30, phố Kim Đồng, tổ 6 - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314222807

Người đại diện: Hoàng Việt Thu Thủy

279 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104790680

Người đại diện: Sử Thu Trang

Số 1 đường 9 khu F361 An Dương - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105336078

Người đại diện: Lê Quý Tráng

Số 9 Lương Ngọc Quyến - Phường Hàng Buồm - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104612582

Người đại diện: Nguyễn Thùy Trang

Đội 7, thôn Ngọc Hồi - Xã Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết