Công Ty TNHH Một Thành Viên Phong Nhi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Phong Nhi do Lê Thị Tuyết Nhung thành lập vào ngày 08/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Phong Nhi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Phong Nhi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Một Thành Viên Phong Nhi

Địa chỉ: Thôn 4, Xã Đồng Nai, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3801142869

Người ĐDPL: Lê Thị Tuyết Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 08/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 3801142869

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Phong Nhi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
27 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43110 Phá dỡ N
31 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
32 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
35 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
40 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
42 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
48 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
49 46202 Bán buôn hoa và cây N
50 46203 Bán buôn động vật sống N
51 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
52 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
53 46310 Bán buôn gạo N
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
55 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
56 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
57 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
58 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
59 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
60 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
61 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
62 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
63 46632 Bán buôn xi măng N
64 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
65 46634 Bán buôn kính xây dựng N
66 46635 Bán buôn sơn, vécni N
67 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
68 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
69 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
70 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
89 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
90 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
91 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
92 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
93 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
94 49400 Vận tải đường ống N
95 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
96 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
97 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
98 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
99 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
100 52231 Dịch vụ điều hành bay N
101 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
102 5224 Bốc xếp hàng hóa N
103 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
104 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
105 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
106 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
107 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
108 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
109 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
110 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
111 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
112 53100 Bưu chính N
113 53200 Chuyển phát N
114 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
115 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
116 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
117 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
118 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
119 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
120 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
121 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
122 58110 Xuất bản sách N
123 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
124 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
125 58190 Hoạt động xuất bản khác N
126 58200 Xuất bản phần mềm N
127 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
128 71101 Hoạt động kiến trúc N
129 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
130 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
131 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
132 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
133 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
134 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
135 73100 Quảng cáo N
136 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
137 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
138 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
139 7710 Cho thuê xe có động cơ N
140 77101 Cho thuê ôtô N
141 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
142 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
143 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
144 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
145 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
146 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
147 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
148 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
149 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
150 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
151 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
152 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603080956

Người đại diện: Nguyễn Thị Lý

Số 244, Tổ 4, ấp Trung Nghĩa - Xã Xuân Trường - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401557045

Người đại diện: Nguyễn Văn Bảo

43- Phạm Hùng - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100504323

Người đại diện: Đỗ Văn Phong

Số 189a/1, ấp 1 - Xã Hiệp Thạnh - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300107540

10 Trần Phú - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201259098

Người đại diện: Hoàng Xuân Hải

Số 26/353 Tô Hiệu - Phường Hồ Nam - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603081290

Người đại diện: Nguyễn Thị Cẩm Lệ

94/2, KP 6 - Phường Tân Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700522868

Người đại diện: Đặng Thế Vưu

Số 12, ngõ 4, phố Hải Thịnh - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100503295

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tiến

Đường số 01, KDC trung tâm phường 6 - Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401556757

Người đại diện: Lê Hoàng Minh

391/19 Nguyễn Văn Linh - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300106610

Suối Hoa - Tiền An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603081283

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Bích

Tổ 7, Khu Phước Hải - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201259041

Người đại diện: Lê Thị Tuyết Mai

Số 1/9 Lương Khánh Thiện - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết