Công Ty TNHH Một Thành Viên Thaigroup Bình Phước

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thaigroup Bình Phước do Trịnh Văn Thiềm thành lập vào ngày 15/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Thaigroup Bình Phước.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thaigroup Bình Phước mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thaigroup Bình Phước Company Limited

Địa chỉ: Tổ 4, Ấp 4, Xã Minh Tâm, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3801172856

Người ĐDPL: Trịnh Văn Thiềm

Ngày bắt đầu HĐ: 15/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 3801172856

Lĩnh vực: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thaigroup Bình Phước

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Y
16 23941 Sản xuất xi măng N
17 23942 Sản xuất vôi N
18 23943 Sản xuất thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
21 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
24 24310 Đúc sắt thép N
25 24320 Đúc kim loại màu N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
28 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
29 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
30 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
31 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
32 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
33 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
34 35101 Sản xuất điện N
35 35102 Truyền tải và phân phối điện N
36 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
37 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
39 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
41 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
42 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
43 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
44 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
46 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
48 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
50 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
51 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
54 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 4541 Bán mô tô, xe máy N
56 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
57 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
58 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
59 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
61 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
62 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
63 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
64 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
65 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
66 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
67 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
68 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
69 46612 Bán buôn dầu thô N
70 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
71 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
72 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
74 46632 Bán buôn xi măng N
75 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
76 46634 Bán buôn kính xây dựng N
77 46635 Bán buôn sơn, vécni N
78 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
79 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
80 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
82 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
83 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
84 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
85 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
86 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
87 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
88 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
90 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
91 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
92 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
93 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
94 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
95 49400 Vận tải đường ống N
96 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
97 50111 Vận tải hành khách ven biển N
98 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
99 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
100 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
101 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
102 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
103 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
104 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
105 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
106 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
107 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
108 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
109 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
110 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
111 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
112 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
113 52231 Dịch vụ điều hành bay N
114 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
115 5224 Bốc xếp hàng hóa N
116 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
117 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
118 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
119 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
120 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
121 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
122 55101 Khách sạn N
123 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
124 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
125 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
126 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
127 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
128 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
129 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
130 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
131 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
132 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
133 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
134 58110 Xuất bản sách N
135 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
136 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
137 58190 Hoạt động xuất bản khác N
138 58200 Xuất bản phần mềm N
139 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
140 71101 Hoạt động kiến trúc N
141 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
142 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
143 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
144 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
145 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
146 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
147 73100 Quảng cáo N
148 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
149 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
150 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
151 7710 Cho thuê xe có động cơ N
152 77101 Cho thuê ôtô N
153 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
154 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
155 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
156 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0402087071

Người đại diện: Nguyễn Hóa

42 Nhơn Hòa 14, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601164940

Người đại diện: Nguyễn Xuân Bắc

Số 60 phố Vũ Đình Liệu, khu đô thị mới Thống Nhất, Phường Lộc Hạ, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702074107

Người đại diện: Nguyễn Văn Huệ

Tổ 5, Khu 1, Phường Hà Khẩu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001547117

Người đại diện: Vũ Thị Tuyền

Thôn 10 - Xã Tân Hoà - Huyện Buôn Đôn - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400388388

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tịnh

Thôn Thuận Tân, Xã Thuận Hạnh, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001282819

Người đại diện: Võ Văn Hiểu

Số 119Q-119R, đường Nguyễn Trãi, Khóm 1, Phường 9, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402087794

Người đại diện: Trịnh Văn Thành

Số 28 Thanh Lương 20, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601165285

Người đại diện: Trần Ngọc Vân

Thôn Liễu Nha, Xã Mỹ Phúc, Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001547156

Người đại diện: Hồ Anh Tú

Số 32 đường Phan Đăng Lưu - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702074347

Người đại diện: Đặng Thái Phương

Ngõ 204, Số nhà 46 khu Hoàng Hoa Thám, Phường Mạo Khê, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400388370

Người đại diện: Nguyễn Minh Nhựt

133 Bon BuDak, Xã Thuận An, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001284132

Người đại diện: Đỗ Văn Thay

Số 76B, Đường Lê Lợi, Khóm 2, Phường 2, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau

Xem chi tiết