Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thành Nam Bp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thành Nam Bp do Ngô Thành Nam thành lập vào ngày 24/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thành Nam Bp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thành Nam Bp mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Nam Bp Production Trading Company Limited

Địa chỉ: Khu phố Bình Giang 1, Phường Sơn Giang, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3801173867

Người ĐDPL: Ngô Thành Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 24/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 3801173867

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thành Nam Bp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
87 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
88 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
89 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
90 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
91 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
92 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
93 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
94 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
95 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
96 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
97 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
98 10611 Xay xát N
99 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
100 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
101 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
102 10720 Sản xuất đường N
103 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
104 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
105 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
106 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
107 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
108 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
109 11020 Sản xuất rượu vang N
110 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
111 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
112 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
113 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
114 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
115 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
116 16102 Bảo quản gỗ N
117 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
118 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
119 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
120 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
121 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
122 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
123 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
124 4541 Bán mô tô, xe máy N
125 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
126 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
127 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
128 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
129 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
130 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
131 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
132 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
133 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
134 46101 Đại lý N
135 46102 Môi giới N
136 46103 Đấu giá N
137 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
138 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
139 46202 Bán buôn hoa và cây N
140 46203 Bán buôn động vật sống N
141 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
142 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
143 46310 Bán buôn gạo N
144 4632 Bán buôn thực phẩm Y
145 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
146 46322 Bán buôn thủy sản N
147 46323 Bán buôn rau, quả N
148 46324 Bán buôn cà phê N
149 46325 Bán buôn chè N
150 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
151 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
152 4633 Bán buôn đồ uống N
153 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
154 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
155 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
156 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
157 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
158 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
159 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
160 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
161 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
162 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
163 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
164 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
165 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
166 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
167 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
168 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
169 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
170 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
171 46632 Bán buôn xi măng N
172 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
173 46634 Bán buôn kính xây dựng N
174 46635 Bán buôn sơn, vécni N
175 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
176 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
177 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
178 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
179 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
180 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
181 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
182 46694 Bán buôn cao su N
183 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
184 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
185 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
186 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
187 46900 Bán buôn tổng hợp N
188 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
189 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
190 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
191 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
192 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
228 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
229 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
230 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
231 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
232 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
233 49400 Vận tải đường ống N
234 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
235 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
236 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
237 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
238 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
239 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
240 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
241 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
242 53100 Bưu chính N
243 53200 Chuyển phát N
244 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
245 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
246 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
247 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
248 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
249 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
250 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
251 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200781978

Người đại diện: Nguyễn Hữu Bảy

Km 87 quốc lộ 5 - Xã Nam sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600992087

Người đại diện: Nguyễn Thái Hoàng

107/2 KP 7, phường Tân Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700879303

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Phượng

830- ĐLBD - Phường Hiệp thành - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400553457

Người đại diện: Nguyễn Văn Nuôi

Tổ 29 , Khái Tây, Hoà Quý - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200781914

Người đại diện: Nguyễn Xuân Sơn

Thôn Cống mỹ - Xã Nam sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600992062

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hiệp

B1/072 ấp Lạc Sơn, xã Quang Trung - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700778947-008

Lô 10, Đường số 8, KCN Sóng Thần 1(CTy TNHH Scancom Vietnam) - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200782040

Người đại diện: Vũ Thị Hân

Thôn 1 - Xã Bắc sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301924929-001

Người đại diện: Nguyễn Viết Trường

H38/20 kiệt 255 Điện Biên Phủ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết