Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Vận Tải Trần Dũng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Vận Tải Trần Dũng do Trần Văn Dũng thành lập vào ngày 09/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Vận Tải Trần Dũng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Vận Tải Trần Dũng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Vận Tải Trần Dũng

Địa chỉ: Ấp Tân Mai, Xã Lộc Thành, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3801179749

Người ĐDPL: Trần Văn Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 09/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 3801179749

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Vận Tải Trần Dũng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
5 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
6 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
7 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
9 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
10 46202 Bán buôn hoa và cây N
11 46203 Bán buôn động vật sống N
12 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
13 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
14 46310 Bán buôn gạo N
15 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
16 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
17 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
18 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
19 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
20 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
21 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
22 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
23 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
24 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
25 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
26 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
27 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
28 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
29 49400 Vận tải đường ống N
30 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
31 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
32 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
33 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
34 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
35 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
36 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
37 5224 Bốc xếp hàng hóa N
38 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
39 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
40 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
41 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
42 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
43 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
44 55101 Khách sạn N
45 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
46 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
47 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
48 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
49 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
50 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
51 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
52 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
53 7710 Cho thuê xe có động cơ N
54 77101 Cho thuê ôtô N
55 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
56 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
57 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
58 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
59 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
60 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
61 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
62 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
63 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
64 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
65 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
66 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601455021

Người đại diện: Trần Đăng Lực

đường Trần Quốc Toản, Kp3, Phường Bình Đa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400592833

Người đại diện: Từ Nguyên Lợi

224 Hoàng Diệu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701277710

Người đại diện: TRần Thị THu vân

331 KP Thạnh Hòa A - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601454966

Người đại diện: Đỗ Ngọc Thanh

Kp4, Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400592858

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thanh

285/9- Trần Cao Vân - Phường Xuân Hà - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701277647

Người đại diện: Khuất Văn Quí

299C/9 ấp Nội Hóa 1, Bình An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601454941

Tổ 2 ấp 4 Xã Vĩnh Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000411423-001

Người đại diện: Bùi Tiến Bình

187 Núi Thành - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết