Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Khánh Chi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Khánh Chi do Nguyễn Thị Tuyên thành lập vào ngày 12/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Khánh Chi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Khánh Chi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Khánh Chi

Địa chỉ: Khu phố 5, Phường Thác Mơ, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3801183953

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Tuyên

Ngày bắt đầu HĐ: 12/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 3801183953

Lĩnh vực: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Khánh Chi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
72 08101 Khai thác đá N
73 08102 Khai thác cát, sỏi N
74 08103 Khai thác đất sét N
75 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
76 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
77 08930 Khai thác muối N
78 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
80 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
81 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
83 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
84 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
85 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
86 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
87 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
88 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
89 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
90 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
91 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
92 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
93 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
94 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
95 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
96 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
97 10611 Xay xát N
98 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
99 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
100 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
101 10720 Sản xuất đường N
102 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
103 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
104 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
105 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
106 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
107 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
108 11020 Sản xuất rượu vang N
109 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
110 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
111 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
112 16102 Bảo quản gỗ N
113 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
114 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
115 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
116 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
117 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
118 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
119 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
120 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
121 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
122 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
123 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
124 18110 In ấn N
125 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
126 18200 Sao chép bản ghi các loại N
127 19100 Sản xuất than cốc N
128 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
129 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
130 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
131 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Y
132 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
133 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
134 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
135 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
136 32200 Sản xuất nhạc cụ N
137 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
138 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
139 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
140 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
141 35302 Sản xuất nước đá N
142 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
143 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
144 37001 Thoát nước N
145 37002 Xử lý nước thải N
146 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
147 3812 Thu gom rác thải độc hại N
148 38121 Thu gom rác thải y tế N
149 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
150 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
151 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
152 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
153 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
154 3830 Tái chế phế liệu N
155 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
156 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
157 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
158 41000 Xây dựng nhà các loại N
159 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
160 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
161 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
162 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
163 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
164 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
165 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
166 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
167 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
168 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
169 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
170 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
171 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
172 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
173 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
174 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
175 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
176 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
177 4541 Bán mô tô, xe máy N
178 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
179 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
180 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
181 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
182 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
183 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
184 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
185 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
186 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
187 46101 Đại lý N
188 46102 Môi giới N
189 46103 Đấu giá N
190 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
191 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
192 46202 Bán buôn hoa và cây N
193 46203 Bán buôn động vật sống N
194 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
195 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
196 46310 Bán buôn gạo N
197 4632 Bán buôn thực phẩm N
198 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
199 46322 Bán buôn thủy sản N
200 46323 Bán buôn rau, quả N
201 46324 Bán buôn cà phê N
202 46325 Bán buôn chè N
203 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
204 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
205 4633 Bán buôn đồ uống N
206 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
207 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
208 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
209 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
210 46411 Bán buôn vải N
211 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
212 46413 Bán buôn hàng may mặc N
213 46414 Bán buôn giày dép N
214 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
215 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
216 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
217 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
218 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
219 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
220 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
221 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
222 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
223 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
224 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
225 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
226 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
227 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
228 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
229 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
230 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
231 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
232 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
233 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
234 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
235 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
236 46612 Bán buôn dầu thô N
237 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
238 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
239 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
240 46621 Bán buôn quặng kim loại N
241 46622 Bán buôn sắt, thép N
242 46623 Bán buôn kim loại khác N
243 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
244 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
245 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
246 46632 Bán buôn xi măng N
247 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
248 46634 Bán buôn kính xây dựng N
249 46635 Bán buôn sơn, vécni N
250 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
251 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
252 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
253 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
254 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
255 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
256 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
257 46694 Bán buôn cao su N
258 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
259 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
260 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
261 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
262 46900 Bán buôn tổng hợp N
263 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
264 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
317 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
318 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
319 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
320 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
321 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
322 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
323 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
324 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
325 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
326 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
327 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
328 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
329 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
330 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
331 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
332 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
333 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
334 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
335 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
336 49200 Vận tải bằng xe buýt N
337 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
338 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
339 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
340 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
341 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
342 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
343 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
344 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
345 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
346 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
347 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
348 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
349 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
350 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
351 49400 Vận tải đường ống N
352 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
353 50111 Vận tải hành khách ven biển N
354 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
355 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
356 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
357 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
358 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
359 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
360 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
361 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
362 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
363 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
364 51100 Vận tải hành khách hàng không N
365 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
366 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
367 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
368 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
369 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
370 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
371 55101 Khách sạn N
372 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
373 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
374 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
375 5590 Cơ sở lưu trú khác N
376 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
377 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
378 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
379 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
380 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
381 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
382 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
383 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
384 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
385 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
386 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
387 58110 Xuất bản sách N
388 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
389 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
390 58190 Hoạt động xuất bản khác N
391 58200 Xuất bản phần mềm N
392 6910 Hoạt động pháp luật N
393 69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật N
394 69102 Hoạt động công chứng và chứng thực N
395 69109 Hoạt động pháp luật khác N
396 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế N
397 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
398 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
399 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
400 71101 Hoạt động kiến trúc N
401 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
402 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
403 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
404 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
405 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
406 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
407 73100 Quảng cáo N
408 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
409 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
410 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105901058

Người đại diện: Nguyễn Minh Tân

Số 12 Ngô Gia Tự - Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312121426

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Lynh

134/109/2E Lý Chính Thắng - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106510089

Người đại diện: Bùi Quang Trung

Số 217 Nguyễn Ngọc Vũ - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305192296

Người đại diện: Phan Nguyên Hùng

306 Quốc lộ 50 - Phường 6 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313034166

Người đại diện: Trần Thanh Tùng

4/33 Đường TL 29, Khu phố 1 - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105900544

Người đại diện: Võ Văn Nam

A32- TT16 Khu đô thị mới Văn Quán - Yên Phúc - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312121183

Người đại diện: Bùi Hoàng Cương

118 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106510353

Người đại diện: Kiều Việt Vương

Số 30, ngách 381/39 phố Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302486192

Người đại diện: Vũ Thị Trinh

103 Hùng Vương Phường 04 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305191937

Người đại diện: ông Huệ Hồng

845 Ba Đình - Phường 10 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313034198

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Thi

11/19 Đường TTH15, Khu phố 3A - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105899698

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hưng

Số 27A, tổ 2, Ngõ Văn Quán - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết