Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Lao Động Vinawork

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Lao Động Vinawork do Hoàng Quốc Sỹ thành lập vào ngày 09/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Lao Động Vinawork.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Lao Động Vinawork mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinawork Labor Supply Joint Stock Company

Địa chỉ: Tổ 9, ấp 3B, Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3801246201

Người ĐDPL: Hoàng Quốc Sỹ

Ngày bắt đầu HĐ: 09/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 3801246201

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Lao Động Vinawork

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
17 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
18 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
19 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
20 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
21 16102 Bảo quản gỗ N
22 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
23 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
24 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
25 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
26 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
27 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
28 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
29 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
30 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
31 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
32 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
33 18110 In ấn N
34 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
35 18200 Sao chép bản ghi các loại N
36 19100 Sản xuất than cốc N
37 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
38 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
39 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
40 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
41 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
42 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
43 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
44 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
45 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
46 21001 Sản xuất thuốc các loại N
47 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
48 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
49 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
50 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
51 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
52 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
53 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
54 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
55 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
56 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
57 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
58 23941 Sản xuất xi măng N
59 23942 Sản xuất vôi N
60 23943 Sản xuất thạch cao N
61 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
62 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
63 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
64 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
65 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
66 24310 Đúc sắt thép N
67 24320 Đúc kim loại màu N
68 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
69 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
70 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
71 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
72 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
73 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
74 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
75 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
76 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
77 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
78 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
79 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
80 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
81 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
82 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
83 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
84 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
85 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
86 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
87 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
88 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
89 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
90 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
91 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
92 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
93 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
94 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
95 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
96 28230 Sản xuất máy luyện kim N
97 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
98 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
99 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
100 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
101 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
102 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
103 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
104 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
105 32200 Sản xuất nhạc cụ N
106 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
107 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
108 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
109 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
110 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
111 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
112 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
113 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
114 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
115 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
116 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
117 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
118 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
119 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
120 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
121 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
122 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
123 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
124 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
125 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
126 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
127 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
128 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
130 46101 Đại lý N
131 46102 Môi giới N
132 46103 Đấu giá N
133 4632 Bán buôn thực phẩm N
134 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
135 46322 Bán buôn thủy sản N
136 46323 Bán buôn rau, quả N
137 46324 Bán buôn cà phê N
138 46325 Bán buôn chè N
139 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
140 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
141 4633 Bán buôn đồ uống N
142 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
143 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
144 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
145 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
146 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
147 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
148 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
149 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
150 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
151 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
152 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
153 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
154 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
155 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
156 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
157 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
158 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
159 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
160 46632 Bán buôn xi măng N
161 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
162 46634 Bán buôn kính xây dựng N
163 46635 Bán buôn sơn, vécni N
164 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
165 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
166 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
167 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
168 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
169 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
170 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
171 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
172 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
173 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
174 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
175 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
176 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
177 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
178 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
179 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
180 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
181 49400 Vận tải đường ống N
182 5224 Bốc xếp hàng hóa N
183 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
184 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
185 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
186 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
187 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
188 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
189 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
190 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
191 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
192 53100 Bưu chính N
193 53200 Chuyển phát N
194 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
195 55101 Khách sạn N
196 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
197 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
198 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
199 5590 Cơ sở lưu trú khác N
200 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
201 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
202 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
203 6190 Hoạt động viễn thông khác N
204 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
205 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
206 62010 Lập trình máy vi tính N
207 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
208 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
209 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
210 63120 Cổng thông tin N
211 63210 Hoạt động thông tấn N
212 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
213 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
214 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
215 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
216 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
217 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
218 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
219 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
220 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
221 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
222 71101 Hoạt động kiến trúc N
223 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
224 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
225 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
226 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
227 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
228 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
229 73100 Quảng cáo N
230 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
231 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
232 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
233 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
234 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
235 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
236 75000 Hoạt động thú y N
237 7710 Cho thuê xe có động cơ N
238 77101 Cho thuê ôtô N
239 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
240 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
241 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
242 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
243 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
244 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
245 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
246 79110 Đại lý du lịch N
247 79120 Điều hành tua du lịch N
248 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
249 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
250 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
251 80300 Dịch vụ điều tra N
252 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
253 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
254 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
255 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
256 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
257 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
258 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
259 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
260 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
261 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
262 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
263 82920 Dịch vụ đóng gói N
264 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312964955

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Tuyết

134/38 Đường TTH02, Khu Phố 1 - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106103005

Người đại diện: Nguyễn Văn Duy

Số nhà 38 ngõ 165 Khương Thượng - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313044446

Người đại diện: Phùng Thị Thanh Thư

41/17 đường số 5, Khu phố 6 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300631013-091

Người đại diện: Viên Văn Tiến

Lô V1, Khu công nghiệp Lê Minh Xuân - Xã Tân Nhựt - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305989130

Người đại diện: Nguyễn Văn Hòa

87/2A Bưng ông Thoàn - Phường Phú Hữu - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105788109

Người đại diện: Dương Văn Toán

Số nhà 3, Ngõ 2, Khu Hà Trì 5 - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106103728

Người đại diện: Nhâm Trung Kiên

Số 5, khu C2, tập thể Văn Chương - Phường Văn Chương - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313046330

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Bạch

300 Kinh Dương Vương - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310824744

Người đại diện: Võ Thị Kim Dung

A10/27C10 Đường số 10, ấp 2 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312163673-001

Người đại diện: Phạm Tuấn Hưng

Số 670 Quốc Lộ 1A, Khu phố 3B - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305987849

Người đại diện: Trịnh Văn Tiến

188 Lã Xuân Oai, Khu phố 3 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105788123

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

Số 8, ngõ 9 Cầu Đơ - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết