Công Ty TNHH Gbu Bình Phước

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Gbu Bình Phước do Điểu Tính thành lập vào ngày 10/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Gbu Bình Phước.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Gbu Bình Phước mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gbu Binh Phuoc Company Limited

Địa chỉ: Tổ 2, Ấp Tổng Cui Lớn, Xã Phước An, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3801247389

Người ĐDPL: Điểu Tính

Ngày bắt đầu HĐ: 10/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 3801247389

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Gbu Bình Phước

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
49 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
50 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
51 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
52 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
53 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
54 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
55 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
56 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
57 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
58 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
59 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
60 10611 Xay xát N
61 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
62 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
63 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
64 10720 Sản xuất đường N
65 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
66 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
67 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
68 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
69 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
71 11020 Sản xuất rượu vang N
72 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
73 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
74 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
75 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
76 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
77 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
78 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
79 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
80 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
81 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
82 46202 Bán buôn hoa và cây N
83 46203 Bán buôn động vật sống N
84 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
85 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
86 46310 Bán buôn gạo N
87 4632 Bán buôn thực phẩm N
88 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
89 46322 Bán buôn thủy sản N
90 46323 Bán buôn rau, quả N
91 46324 Bán buôn cà phê N
92 46325 Bán buôn chè N
93 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
94 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
95 4633 Bán buôn đồ uống N
96 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
97 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
98 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
99 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
100 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
101 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
102 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
103 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
104 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
105 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
106 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
107 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
108 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
109 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
110 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
111 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
112 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
113 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
114 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
115 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
116 46694 Bán buôn cao su N
117 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
118 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
119 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
120 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
121 46900 Bán buôn tổng hợp N
122 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
125 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
160 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
161 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
162 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
163 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
164 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
165 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
166 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
167 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
168 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
169 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
170 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
171 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
172 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
173 49200 Vận tải bằng xe buýt N
174 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
175 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
176 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
177 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
178 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
179 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
180 49400 Vận tải đường ống N
181 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
182 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
183 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
184 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
185 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
186 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
187 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
188 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
189 53100 Bưu chính N
190 53200 Chuyển phát N
191 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
192 55101 Khách sạn N
193 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
194 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
195 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
196 5590 Cơ sở lưu trú khác N
197 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
198 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
199 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
200 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
201 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
202 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
203 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
204 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
205 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
206 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
207 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
208 58110 Xuất bản sách N
209 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
210 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
211 58190 Hoạt động xuất bản khác N
212 58200 Xuất bản phần mềm N
213 7710 Cho thuê xe có động cơ N
214 77101 Cho thuê ôtô N
215 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
216 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
217 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
218 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0103759818

Người đại diện: Vũ Thị Thanh

Số nhà 24 ngõ 124 Âu Cơ, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313956040

Người đại diện: Võ Thị Hạnh Uyên

91 Huỳnh Đình Hai - Phường 14 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313489935

Người đại diện: Đặng Thùy Dương

số nhà 33/78 đường số 1, khu phố 3 - Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313853870

Người đại diện: Trần Tấn Thành

28/91 Đường số 18, Khu phố 1 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312497725

Người đại diện: Trương Đức Nghiêm

42 Đường 494, Khu phố 4 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312737889-001

Người đại diện: Trần Tú Minh

C4/3D Đường số 3, ấp 3 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103752643

Người đại diện: Phan Đình Chung

Số 1 ngách 172/71 ngõ 124 đường Âu Cơ,p.Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313956033

Người đại diện: Nguyễn Triệu Lâm

243/22 Ngô Tất Tố - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313485715

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Bảo

1437 Nguyễn Văn Linh - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312499433

Người đại diện: Đặng Huy Hiền

379 Lã Xuân Oai - Phường Trường Thạnh - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313853888

Người đại diện: Đỗ Thị Xia

Số 53 Đường số 28 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103752636

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hà

Tổ 6 cụm 2( số nhà 22 ngõ 124 đường Âu Cơ),p.Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết