Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Bình Phước Sài Gòn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Bình Phước Sài Gòn do Trần Đức Hải Nguyễn Thành Công thành lập vào ngày 12/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Bình Phước Sài Gòn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Bình Phước Sài Gòn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Binh Phuoc Sai Gon Investment Trade & Tourist Holdings Company

Địa chỉ: Số 06 Đường D8, Đông Á 3, Tổ 3B, Khu phố Suối Đá, Phường Tân Xuân, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3801247847

Người ĐDPL: Trần Đức Hải Nguyễn Thành Công

Ngày bắt đầu HĐ: 12/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 3801247847

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Bình Phước Sài Gòn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
13 46411 Bán buôn vải N
14 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
15 46413 Bán buôn hàng may mặc N
16 46414 Bán buôn giày dép N
17 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
25 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
26 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
27 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
28 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
29 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
30 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
31 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
32 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
33 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
34 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
35 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
36 53100 Bưu chính N
37 53200 Chuyển phát N
38 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
39 55101 Khách sạn N
40 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
41 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
42 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
43 5590 Cơ sở lưu trú khác N
44 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
45 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
46 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
47 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
48 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
49 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
50 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
51 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
52 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
53 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
54 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
55 58110 Xuất bản sách N
56 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
57 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
58 58190 Hoạt động xuất bản khác N
59 58200 Xuất bản phần mềm N
60 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
61 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
62 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
63 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
64 59120 Hoạt động hậu kỳ N
65 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
66 5914 Hoạt động chiếu phim N
67 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
68 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
69 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
70 60100 Hoạt động phát thanh N
71 60210 Hoạt động truyền hình N
72 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
73 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
74 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
75 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
76 6910 Hoạt động pháp luật N
77 69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật N
78 69102 Hoạt động công chứng và chứng thực N
79 69109 Hoạt động pháp luật khác N
80 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế N
81 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
82 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
83 7710 Cho thuê xe có động cơ N
84 77101 Cho thuê ôtô N
85 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
86 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
87 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
88 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
89 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
90 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
91 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
92 79110 Đại lý du lịch Y
93 79120 Điều hành tua du lịch N
94 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
95 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
96 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
97 80300 Dịch vụ điều tra N
98 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
99 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
100 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
101 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
102 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
103 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
104 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
105 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
106 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
107 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
108 85322 Dạy nghề N
109 85410 Đào tạo cao đẳng N
110 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
111 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
112 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
113 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
114 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102717131

Người đại diện: Trần Vĩnh Hoà

Nhà số 3 N1 Khu Bắc Hà, Vân trì, Vân nội - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106704736

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hằng

Số 1B8, TT 51 Cảm Hội - Phường Đống Mác - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106669337

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Số 1054, đường Đê La Thành - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107346466

Người đại diện: Stefano Corradini

Lầu 7 Lô C1, Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Lê Văn Lương - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107076234

Người đại diện: Yang Jun Su

Số 36, ngõ 39 , Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102720046

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

Số 19 tổ 4, khối 1, thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106703644

Người đại diện: Ngô Quốc Bảo

Số 11, ngách 45, ngõ Hòa Bình 7, phố Minh Khai - Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106669312

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Anh

Số 41 Nam Tràng - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107347244

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngát

Số nhà C11, TT Đại học xây dựng - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107076202

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Anh

Số nhà 37 - TT1 Khu đô thị mới Mỹ Đình Mễ Trì - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102720078

Người đại diện: Trần NGọc Khang

thôn Hậu Dưỡng, xã Kim Chung - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106703676

Người đại diện: Hoàng Anh Phương

Số nhà 45, ngõ 454, phố Minh Khai - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết