Công Ty TNHH Wood Ata

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Wood Ata do Nguyễn Đức Tấn thành lập vào ngày 31/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Wood Ata.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Wood Ata mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Wood Ata Co.ltd

Địa chỉ: Tổ 2, Thôn 2, Xã Đức Liễu, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3801249844

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Tấn

Ngày bắt đầu HĐ: 31/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 3801249844

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Wood Ata

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
21 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
22 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
23 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
27 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
30 08101 Khai thác đá N
31 08102 Khai thác cát, sỏi N
32 08103 Khai thác đất sét N
33 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
34 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
35 08930 Khai thác muối N
36 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
37 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
38 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
39 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
40 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
41 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
42 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
43 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
44 16102 Bảo quản gỗ N
45 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
46 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
47 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
48 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
49 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
50 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
51 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
52 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
53 23941 Sản xuất xi măng N
54 23942 Sản xuất vôi N
55 23943 Sản xuất thạch cao N
56 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
57 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
58 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
59 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
60 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
61 24310 Đúc sắt thép N
62 24320 Đúc kim loại màu N
63 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
64 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
65 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
66 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
67 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
68 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
69 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
70 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
71 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
72 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
73 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
74 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
75 32200 Sản xuất nhạc cụ N
76 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
77 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
78 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
79 37001 Thoát nước N
80 37002 Xử lý nước thải N
81 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
82 3812 Thu gom rác thải độc hại N
83 38121 Thu gom rác thải y tế N
84 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
85 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
86 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
87 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
88 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
89 3830 Tái chế phế liệu N
90 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
91 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
92 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
93 41000 Xây dựng nhà các loại N
94 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
96 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
97 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
98 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
99 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
100 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
101 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
103 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
104 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
105 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
106 46202 Bán buôn hoa và cây N
107 46203 Bán buôn động vật sống N
108 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
109 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
110 46310 Bán buôn gạo N
111 4632 Bán buôn thực phẩm N
112 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
113 46322 Bán buôn thủy sản N
114 46323 Bán buôn rau, quả N
115 46324 Bán buôn cà phê N
116 46325 Bán buôn chè N
117 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
118 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
119 4633 Bán buôn đồ uống N
120 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
121 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
122 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
123 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
124 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
125 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
126 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
127 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
128 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
129 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
130 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
131 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
132 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
133 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
134 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
135 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
136 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
137 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
138 46612 Bán buôn dầu thô N
139 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
140 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
141 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
142 46621 Bán buôn quặng kim loại N
143 46622 Bán buôn sắt, thép N
144 46623 Bán buôn kim loại khác N
145 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
146 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
147 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
148 46632 Bán buôn xi măng N
149 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
150 46634 Bán buôn kính xây dựng N
151 46635 Bán buôn sơn, vécni N
152 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
153 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
154 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
155 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
156 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
157 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
158 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
159 46694 Bán buôn cao su N
160 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
161 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
162 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
163 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
164 46900 Bán buôn tổng hợp N
165 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
166 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
185 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
186 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
187 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
188 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
189 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
190 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
191 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
192 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
193 49400 Vận tải đường ống N
194 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
195 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
196 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
197 51100 Vận tải hành khách hàng không N
198 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
199 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
200 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
201 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
202 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
203 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
204 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
205 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
206 5224 Bốc xếp hàng hóa N
207 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
208 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
209 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
210 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
211 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
212 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
213 55101 Khách sạn N
214 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
215 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
216 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
217 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
218 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
219 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
220 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
221 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
222 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
223 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
224 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
225 58110 Xuất bản sách N
226 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
227 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
228 58190 Hoạt động xuất bản khác N
229 58200 Xuất bản phần mềm N
230 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
231 71101 Hoạt động kiến trúc N
232 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
233 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
234 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
235 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
236 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
237 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
238 73100 Quảng cáo N
239 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
240 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
241 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314337445

Người đại diện: Dương Tấn Trước

Số 10B Sương Nguyệt Ánh, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312218805

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Oanh

497/15 Sư Vạn Hạnh - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307884366

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thảo

416/19/46 Lạc Long Quân Phường 05 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104932649

Người đại diện: Mai Huy Bình

Xóm 2 phố Trần Cung - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312209494

Người đại diện: Trương Văn Dũng

Số 927 Nguyễn Duy Trinh - Phường Bình Trưng Đông - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314336949

Người đại diện: Ng Pearl Ming Darren Headley

số 60 Đường Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312218555

Người đại diện: Hồng Nhu Thanh

2B Trần Nhân Tôn - Phường 02 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307867709

Người đại diện: Trần Văn Phương

61 Cư xá Bình thới, Đường Số 9 - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104932857

Người đại diện: Phạm Duy Hiến

Tầng 5, lô số 5, khu A tập thể Báo sinh viên Việt Nam - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312206609

Người đại diện: Võ Văn Nhật

30/10 Đường Thạnh Mỹ Lợi, Khu phố 1 - Phường Thạnh Mỹ Lợi - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314337396

Người đại diện: Đặng Nguyễn Phương Thảo

D13 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307867219

Người đại diện: Lý Văn Nghĩa

48A Lữ Gia - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết