Công Ty TNHH Thực Phẩm Dinh Dưỡng Vicoc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thực Phẩm Dinh Dưỡng Vicoc do Lê Quang Vinh thành lập vào ngày 12/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thực Phẩm Dinh Dưỡng Vicoc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Dinh Dưỡng Vicoc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vicoc Nutrition Food Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 946, Thôn 4, Xã Long Tân, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3801252685

Người ĐDPL: Lê Quang Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 3801252685

Lĩnh vực: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Dinh Dưỡng Vicoc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
10 01281 Trồng cây gia vị N
11 01282 Trồng cây dược liệu N
12 01290 Trồng cây lâu năm khác N
13 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
14 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
15 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
16 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
17 01450 Chăn nuôi lợn N
18 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
19 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
20 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
21 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
22 10611 Xay xát N
23 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
24 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
25 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
26 10720 Sản xuất đường N
27 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
28 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
29 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
30 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Y
31 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
32 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
33 11020 Sản xuất rượu vang N
34 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
35 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
36 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
38 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
40 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
42 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
43 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 4541 Bán mô tô, xe máy N
48 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
49 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
50 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
51 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
52 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
53 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
55 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
57 46101 Đại lý N
58 46102 Môi giới N
59 46103 Đấu giá N
60 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
61 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
62 46202 Bán buôn hoa và cây N
63 46203 Bán buôn động vật sống N
64 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
65 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
66 46310 Bán buôn gạo N
67 4632 Bán buôn thực phẩm N
68 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
69 46322 Bán buôn thủy sản N
70 46323 Bán buôn rau, quả N
71 46324 Bán buôn cà phê N
72 46325 Bán buôn chè N
73 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
74 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
75 4633 Bán buôn đồ uống N
76 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
77 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
78 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
79 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
80 46411 Bán buôn vải N
81 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
82 46413 Bán buôn hàng may mặc N
83 46414 Bán buôn giày dép N
84 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
85 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
86 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
87 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
88 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
89 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
90 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
91 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
92 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
93 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
94 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
95 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
96 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
97 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
98 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
99 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
100 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
101 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
102 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
103 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
104 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
105 46621 Bán buôn quặng kim loại N
106 46622 Bán buôn sắt, thép N
107 46623 Bán buôn kim loại khác N
108 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
109 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
111 46632 Bán buôn xi măng N
112 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
113 46634 Bán buôn kính xây dựng N
114 46635 Bán buôn sơn, vécni N
115 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
116 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
117 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
119 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
120 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
121 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
122 46694 Bán buôn cao su N
123 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
124 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
125 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
126 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
127 46900 Bán buôn tổng hợp N
128 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
129 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
130 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
131 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
149 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
150 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
151 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
152 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
153 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
154 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
155 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
156 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
157 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
158 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
159 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
160 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
161 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
162 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
163 49400 Vận tải đường ống N
164 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
165 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
166 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
167 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
168 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
169 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
170 51100 Vận tải hành khách hàng không N
171 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
172 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
173 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
174 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
175 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
176 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
177 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
178 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
179 5224 Bốc xếp hàng hóa N
180 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
181 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
182 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
183 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
184 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
185 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
186 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
187 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
188 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200886233

Người đại diện: Phạm Thị Giang

Thôn Chiến thắng - Xã Đặng cương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601965801

Người đại diện: Trần Thị Kim Liên

A688, tổ 16, Kp1, Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400674902

Người đại diện: Đinh Hải Tuấn

04 Trần Thánh Tông - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701545769

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hà

ấp 3A, xã Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602007093

Người đại diện: Trần Văn Dũng

Số 63/1A, tổ 7, KP 1, Tân hiệp - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886096

Người đại diện: Trần Quang Tùng

Đấm Bốt thép Thôn 9 - Xã Hoa động - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400674927

Lô B70 Nguyễn Hữu Thọ - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701547702

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng

5/30 ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602005272

Người đại diện: Trần Hữu Lộc

Số 129/1, KP1, Quốc lộ 1A, Phường Tân Biên, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết