Công Ty TNHH Palisha Nông Nghiệp Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Palisha Nông Nghiệp Xanh do Vũ Bá Hùng thành lập vào ngày 06/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Palisha Nông Nghiệp Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Palisha Nông Nghiệp Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green Agricultural Palisha Company Limited

Địa chỉ: Quốc Lộ 14, Thôn Sơn Lập, Xã Thọ Sơn, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3801256288

Người ĐDPL: Vũ Bá Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 06/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 3801256288

Lĩnh vực: Trồng cây gia vị, cây dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Palisha Nông Nghiệp Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu Y
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
30 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
31 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
32 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
33 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
34 02210 Khai thác gỗ N
35 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
36 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
37 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
38 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
39 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
40 08101 Khai thác đá N
41 08102 Khai thác cát, sỏi N
42 08103 Khai thác đất sét N
43 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
44 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
45 08930 Khai thác muối N
46 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
47 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
48 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
49 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
50 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
51 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
52 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
53 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
54 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
55 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
56 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
57 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
58 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
59 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
60 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
61 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
62 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
63 16102 Bảo quản gỗ N
64 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
65 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
66 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
67 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
68 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
69 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
70 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
71 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
72 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
73 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
74 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
75 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
76 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
77 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
78 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
79 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
80 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
81 32200 Sản xuất nhạc cụ N
82 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
83 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
84 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
85 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
87 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
89 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
91 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
92 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
93 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
94 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
96 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
97 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
98 46202 Bán buôn hoa và cây N
99 46203 Bán buôn động vật sống N
100 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
101 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
102 46310 Bán buôn gạo N
103 4632 Bán buôn thực phẩm N
104 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
105 46322 Bán buôn thủy sản N
106 46323 Bán buôn rau, quả N
107 46324 Bán buôn cà phê N
108 46325 Bán buôn chè N
109 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
110 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
111 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
112 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
113 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
114 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
115 46694 Bán buôn cao su N
116 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
117 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
118 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
119 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
120 46900 Bán buôn tổng hợp N
121 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
123 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
124 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
125 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
126 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
127 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
128 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305705597

Người đại diện: Nguyễn Thị Quý

Phòng 1BB, #10 , 65 Lê LơÊi - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304105646

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thủy

42 Nguyễn Bá Tuyển - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304105540

Người đại diện: Nguyễn Tiến Luyện

A75/50 Bạch Đằng Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305707072

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tiên

42/12 Tôn Thất Hiệp Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304105766

Người đại diện: Thang Huy

108/3/2 Nguyễn Bá Tòng Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305706456

Người đại diện: Lê Mỹ Hà

50-52 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304105861

Người đại diện: Nguyễn Doãn Xuân

236A/6 Lê Văn Sỹ Phường 01 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305710364

Người đại diện: Lê Hoàng Cẩm Quyên

156 Trần Quang Khải Phường TĐ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305712026

Người đại diện: Trần Thị Bích Liễu

75/6 Mai Thị Lựu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304105452

Người đại diện: Nguyễn Trúc Giang

33 Nguyễn Trọng Lội Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305710639

Người đại diện: Cida Ca Riêm

308 Trần Hưng Đạo Phường NCT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304105974

Người đại diện: Phạm Văn Vân

165/9 Bạch Đằng Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết