Công Ty Cổ Phần Visimex Bình Phước

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Visimex Bình Phước do Thân Văn Hùng thành lập vào ngày 12/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Visimex Bình Phước.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Visimex Bình Phước mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Visimex Binh Phuoc Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 246, đường ĐT.759, khu phố Phước Vĩnh, Phường Phước Bình, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3801256584

Người ĐDPL: Thân Văn Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 12/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 3801256584

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Visimex Bình Phước

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
6 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
7 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
8 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
9 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
10 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
11 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
12 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
13 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
14 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
15 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
16 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
17 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
18 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
19 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
20 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
21 10611 Xay xát N
22 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
24 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
25 10720 Sản xuất đường N
26 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
27 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
28 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
29 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
30 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
32 11020 Sản xuất rượu vang N
33 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
34 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
35 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
36 16102 Bảo quản gỗ N
37 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
38 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
39 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
40 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
41 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
42 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
43 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
44 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
45 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
46 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
47 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
48 18110 In ấn N
49 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
50 18200 Sao chép bản ghi các loại N
51 19100 Sản xuất than cốc N
52 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
53 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
54 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
55 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
56 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
57 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
58 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
59 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
60 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
61 20222 Sản xuất mực in N
62 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
63 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
64 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
65 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
66 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
67 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
68 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
69 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
70 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
71 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
72 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
73 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
74 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
75 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
76 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
77 26520 Sản xuất đồng hồ N
78 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
79 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
80 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
81 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
82 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
84 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
85 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
86 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
88 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
89 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
90 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
91 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
93 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
94 46101 Đại lý N
95 46102 Môi giới N
96 46103 Đấu giá N
97 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
98 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
99 46202 Bán buôn hoa và cây N
100 46203 Bán buôn động vật sống N
101 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
102 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
103 46310 Bán buôn gạo N
104 4632 Bán buôn thực phẩm N
105 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
106 46322 Bán buôn thủy sản N
107 46323 Bán buôn rau, quả N
108 46324 Bán buôn cà phê N
109 46325 Bán buôn chè N
110 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
111 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
112 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
113 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
114 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
115 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
116 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
117 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
118 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
119 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
120 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
121 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
122 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
123 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
124 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
125 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
126 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
127 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
128 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
129 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
130 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
131 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
132 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
133 46621 Bán buôn quặng kim loại N
134 46622 Bán buôn sắt, thép N
135 46623 Bán buôn kim loại khác N
136 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
137 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
138 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
139 46632 Bán buôn xi măng N
140 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
141 46634 Bán buôn kính xây dựng N
142 46635 Bán buôn sơn, vécni N
143 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
144 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
145 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
146 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
161 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
162 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
163 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
164 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
165 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
166 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
167 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
168 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
169 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
170 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
171 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
172 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
173 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
174 49400 Vận tải đường ống N
175 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
176 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
177 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
178 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
179 5224 Bốc xếp hàng hóa N
180 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
181 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
182 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
183 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
184 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
185 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
186 55101 Khách sạn N
187 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
188 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
189 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
190 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
191 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
192 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
193 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
194 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
195 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
196 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
197 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
198 79110 Đại lý du lịch N
199 79120 Điều hành tua du lịch N
200 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
201 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
202 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
203 80300 Dịch vụ điều tra N
204 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
205 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
206 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
207 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
208 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
209 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
210 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
211 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
212 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
213 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
214 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
215 82920 Dịch vụ đóng gói N
216 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
217 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
218 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
219 85322 Dạy nghề N
220 85410 Đào tạo cao đẳng N
221 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
222 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
223 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
224 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
225 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312493625

Người đại diện: Trần Mỹ Phát

Số 247 Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 6 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104807077

Người đại diện: Ngô Anh Tuấn

Số 17,đường Phúc Diễn, tổ dân phố Thị Cấm - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104888559

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiến

Số 7, ngõ 81, phố Nghĩa Dũng - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310708057-001

Người đại diện: Võ Xuân Yên

459 Tân Kỳ Tân Quý - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106093389

Người đại diện: Nguyễn Văn Rinh

35 đường Hồ Mễ Trì - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102328456

Người đại diện: Nguyễn Văn Bách

Số 45, tổ 17 - Phường Phúc Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312493632

Người đại diện: Phạm Xuân Trường

Số 01 Đường số 1, Khu phố 5 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104807101

Người đại diện: Lương Văn Tứ

ngõ 8, thôn Tân Mỹ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312778821

Người đại diện: Hồ Bi

169 Hiền Vương - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104889739

Người đại diện: Đỗ Văn Tú

số 2 ngõ 75 đường Nguyễn Công Hoan - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106092184

Người đại diện: Lâm Thị Thu Lan

Tổ 5, cụm 4 - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102328167

Người đại diện: Phạm Thanh Tú

ô số 15.08/2 Tầng 15 Tòa nhà Plaschem số 562 Nguyễn Văn Cừ - Phường Gia Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết