Công Ty TNHH 279 Bình Phước

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH 279 Bình Phước do Hứa Đại Thôi thành lập vào ngày 16/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH 279 Bình Phước.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH 279 Bình Phước mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ 6, Ấp 3, Thị Trấn Chơn Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3801256785

Người ĐDPL: Hứa Đại Thôi

Ngày bắt đầu HĐ: 16/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 3801256785


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH 279 Bình Phước

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
6 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
7 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
8 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
9 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
10 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
11 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
12 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
14 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
20 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
21 46202 Bán buôn hoa và cây N
22 46203 Bán buôn động vật sống N
23 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
25 46310 Bán buôn gạo N
26 4633 Bán buôn đồ uống N
27 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
28 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
29 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
30 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
31 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
32 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
33 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
34 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
35 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
36 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
37 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
38 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
39 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
40 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
41 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
42 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
43 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
44 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
45 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
46 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
47 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
48 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
49 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
50 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
52 46632 Bán buôn xi măng N
53 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
54 46634 Bán buôn kính xây dựng N
55 46635 Bán buôn sơn, vécni N
56 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
57 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
58 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
60 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
61 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
62 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
112 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
113 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
114 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
115 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
116 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
117 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
118 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
119 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
120 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
121 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
122 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
123 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
124 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
125 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
126 49400 Vận tải đường ống N
127 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
128 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
129 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
130 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
131 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
132 55101 Khách sạn N
133 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
136 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
137 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
138 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
139 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
140 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
141 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
142 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
143 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
144 58110 Xuất bản sách N
145 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
146 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
147 58190 Hoạt động xuất bản khác N
148 58200 Xuất bản phần mềm N
149 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
150 71101 Hoạt động kiến trúc N
151 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
152 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
153 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
154 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
155 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
156 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
157 73100 Quảng cáo N
158 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
159 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
160 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
161 7710 Cho thuê xe có động cơ N
162 77101 Cho thuê ôtô N
163 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
164 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
165 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
166 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
167 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
168 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
169 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
170 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
171 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
172 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
173 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
174 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104884113

Người đại diện: Vũ Anh Tuấn

Phòng 302 nhà A2.DN3 khu đô thị Nghĩa đô, Nguyễn Khánh Toàn - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312796669

Người đại diện: Lê Đức Dũng

68 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103025172

Người đại diện: Lã Thị Thu Thuỷ

3K2-04 Sky Garden 3 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311118195

Người đại diện: Võ Thị Phương

91/2 Thạnh Xuân 14, Khu phố 6 - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311504521

Người đại diện: Đặng Văn Thuật

101/20 Đường số 8 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104884096

Người đại diện: Mai Thái Thịnh

Tầng 6, tòa nhà HL Tower, ngõ 82, phố Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312796651

Người đại diện: Trần Thị Thu Hường

24 Trần Khánh Dư - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306199840

Người đại diện: Đào Thị Kim Loan

24 Hưng Thái 2 PMH Phường Tân Phong - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312797278

Người đại diện: Đỗ Hoàng Trang

Số 63-65 Hàm Nghi - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311115451

Người đại diện: Nguyễn Minh Nam

30/3 đường TL17, Tổ 2, Khu phố 3B - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104888037

Người đại diện: Lò Văn Dân

Số 170 phố Hoàng Ngân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311504306

Người đại diện: Phạm Lai Đăng Vũ

Số 4 Đường số 6 - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết