Công Ty TNHH Xây Dựng - Khoa Học Công Nghệ Và Môi Trường Xanh (green Bip)

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng - Khoa Học Công Nghệ Và Môi Trường Xanh (green Bip) do Đặng Công Hương thành lập vào ngày 22/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng - Khoa Học Công Nghệ Và Môi Trường Xanh (green Bip).

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng - Khoa Học Công Nghệ Và Môi Trường Xanh (green Bip) mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: (green Bip) Green Environment And Technology Science - Construction Company Limited

Địa chỉ: Số 27 Đường Huỳnh Khương Ninh, Phường Tân Đồng, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3801256947

Người ĐDPL: Đặng Công Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 22/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 3801256947

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng - Khoa Học Công Nghệ Và Môi Trường Xanh (green Bip)

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
17 08101 Khai thác đá N
18 08102 Khai thác cát, sỏi N
19 08103 Khai thác đất sét N
20 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
21 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
22 08930 Khai thác muối N
23 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
24 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
25 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
26 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
27 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
28 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
29 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
30 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
31 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
32 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
33 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
34 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
35 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
36 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
37 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
38 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
39 29100 Sản xuất xe có động cơ N
40 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
41 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
42 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
43 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
44 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
45 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
46 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
47 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
48 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
49 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
50 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
51 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
52 35302 Sản xuất nước đá N
53 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
54 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
55 37001 Thoát nước N
56 37002 Xử lý nước thải N
57 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
58 3812 Thu gom rác thải độc hại N
59 38121 Thu gom rác thải y tế N
60 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
61 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
62 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
63 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
64 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
65 3830 Tái chế phế liệu N
66 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
67 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
68 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
69 41000 Xây dựng nhà các loại N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
72 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
76 4632 Bán buôn thực phẩm N
77 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
78 46322 Bán buôn thủy sản N
79 46323 Bán buôn rau, quả N
80 46324 Bán buôn cà phê N
81 46325 Bán buôn chè N
82 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
83 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
85 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
86 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
87 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
88 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
89 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
90 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
91 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
92 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
93 46632 Bán buôn xi măng N
94 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
95 46634 Bán buôn kính xây dựng N
96 46635 Bán buôn sơn, vécni N
97 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
98 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
99 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
101 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
102 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
103 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
104 46694 Bán buôn cao su N
105 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
106 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
107 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
108 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
109 46900 Bán buôn tổng hợp N
110 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
111 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
131 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
132 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
133 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
134 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
135 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
136 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
137 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
138 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
139 49200 Vận tải bằng xe buýt N
140 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
141 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
142 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
143 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
144 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
145 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
146 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
147 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
148 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
149 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
150 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
151 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
152 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
153 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
154 49400 Vận tải đường ống N
155 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
156 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
157 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
158 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
159 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
160 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
161 71101 Hoạt động kiến trúc N
162 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
163 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
164 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
165 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
166 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
167 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
168 73100 Quảng cáo N
169 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
170 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
171 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
172 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
173 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
174 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
175 75000 Hoạt động thú y N
176 7710 Cho thuê xe có động cơ N
177 77101 Cho thuê ôtô N
178 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
179 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
180 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
181 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
182 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
183 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
184 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
185 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
186 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
187 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
188 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
189 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
190 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
191 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
192 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
193 79110 Đại lý du lịch N
194 79120 Điều hành tua du lịch N
195 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
196 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
197 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
198 80300 Dịch vụ điều tra N
199 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
200 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
201 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
202 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
203 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302625103-001

Người đại diện: Trần Thị NgọcTtuyền

1017/6/32 Lạc Long Quân Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301423270

Người đại diện: Hoàng Thị Lan

162 Điện Biên Phủ Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305617774-003

Người đại diện: Lê Hoàng Nhân

124 Sương Nguyệt ánh Phường BT - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304075656

Người đại diện: Trần Viết Anh

111 Tân Hải Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301406211

E-002 C/X Thanh Đa Phường 27 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305686390

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Vân

4/41 Trần Khắc Chân Phường TĐ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304075977

Người đại diện: Nguyễn Thanh Xuân

62 Phạm Văn Hai Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301385956

30 Nguyễn Huy Lượng-P.14 - Phường 14 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305686753

Người đại diện: Lê Anh Dũng

170 Trần Quang Khải Phường TĐ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304076755

Người đại diện: Thôi Hoàng Nhân

84/62 Nguyễn Thanh Tuyền Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301423111

338 Nơ Trang Long Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305686947

Người đại diện: Hoàng Phong Như

Phòng M1505 Toà Nhà Sun 225 Bến Chương Dương Phường CG - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết