Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ Bảo Khang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ Bảo Khang do Lê Thị Hồng Thắm thành lập vào ngày 04/11/2009. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ Bảo Khang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ Bảo Khang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: BKC

Địa chỉ: số 14, hẻm 19, ấp Thanh Sơn - Xã Thanh Điền - Huyện Châu Thành - Tây Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3900844844

Người ĐDPL: Lê Thị Hồng Thắm

Ngày bắt đầu HĐ: 04/11/2009

Giấy phép kinh doanh: 3900844844

Lĩnh vực: Sản xuất giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ Bảo Khang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
3 15200 Sản xuất giày dép Y
4 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 18110 In ấn N
7 3830 Tái chế phế liệu N
8 41000 Xây dựng nhà các loại N
9 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
10 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
11 4541 Bán mô tô, xe máy N
12 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
13 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
14 4632 Bán buôn thực phẩm N
15 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
16 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
20 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
21 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
23 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
24 6190 Hoạt động viễn thông khác N
25 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N