Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Minh Ttt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Minh Ttt do Lê Minh Nghĩa thành lập vào ngày 01/04/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Minh Ttt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Minh Ttt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CôNG TY TNHH MTV Lê MINH TTT

Địa chỉ: Số 76, đường Nguyễn Chí Thanh, khu phố 6 - Phường 3 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3900957485

Người ĐDPL: Lê Minh Nghĩa

Ngày bắt đầu HĐ: 01/04/2011

Giấy phép kinh doanh: 3900957485

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Minh Ttt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
27 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
34 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
35 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
36 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
37 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
38 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
39 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
40 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
41 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
42 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
43 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
44 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
45 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
46 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
47 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
48 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
49 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
50 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
51 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
52 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
53 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
54 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
55 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
56 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
57 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
58 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
59 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
60 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
61 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
62 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
63 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
64 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
65 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
66 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
67 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
68 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
69 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
70 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
71 3812 Thu gom rác thải độc hại N
72 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
73 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
74 3830 Tái chế phế liệu N
75 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
76 41000 Xây dựng nhà các loại N
77 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
78 42200 Xây dựng công trình công ích N
79 43110 Phá dỡ N
80 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
81 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
82 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
84 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
85 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
86 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
87 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
89 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
90 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
91 4541 Bán mô tô, xe máy N
92 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
93 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
94 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
95 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
96 46310 Bán buôn gạo N
97 4632 Bán buôn thực phẩm N
98 4633 Bán buôn đồ uống N
99 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
100 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
101 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
102 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
103 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
104 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
105 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
106 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
108 46900 Bán buôn tổng hợp N
109 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
111 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
131 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
132 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
133 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
134 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
135 49200 Vận tải bằng xe buýt N
136 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
137 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
138 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
139 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
140 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
141 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
142 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
143 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
144 5224 Bốc xếp hàng hóa N
145 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
146 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
147 5590 Cơ sở lưu trú khác N
148 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
149 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
150 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
151 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
152 6190 Hoạt động viễn thông khác N
153 62010 Lập trình máy vi tính N
154 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
155 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
156 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
157 7710 Cho thuê xe có động cơ N
158 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
159 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
160 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
161 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
162 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
163 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
164 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
165 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
166 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
167 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
168 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
169 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
170 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
171 82920 Dịch vụ đóng gói N
172 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
173 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
174 85100 Giáo dục mầm non N
175 85200 Giáo dục tiểu học N
176 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
177 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
178 85410 Đào tạo cao đẳng N
179 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
180 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
181 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
182 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
183 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
184 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
185 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
186 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N
187 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
188 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
189 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
190 93190 Hoạt động thể thao khác N
191 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
192 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
193 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
194 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
195 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
196 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
197 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
198 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
199 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
200 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
201 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
202 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
203 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
204 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3002023248

Người đại diện: Yang Dong

Tầng 1 tòa nhà A1, khu nhà Mitraco, khu tái định cư Kỳ Thịnh - Phường Kỳ Thịnh - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901007063

Người đại diện: Vũ Văn Trung

103 Vạn Kiếp - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400809247

Người đại diện: Nguyễn Đức Sơn

Số 18 ngách 16 ngõ 1004 đường Lê Lợi, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700781803

Người đại diện: Đinh Văn Hạnh

Thôn Phú Trung - Xã Khánh An - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900556225

Người đại diện: Phạm Hoàng Liêm

Số 418/7, Khóm Nhà Mát - Phường Nhà Mát - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002023255

Người đại diện: Khúc Tuấn Anh

(Nhà bà Nguyễn Thị Phương), Tổ dân phố Đông Trinh - Phường Kỳ Trinh - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901007095

Người đại diện: Phan Thị Bạch Tuyết

23/4 Cách Mạng Tháng Tám - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400809448

Người đại diện: Trần Xuân Doanh

Thôn Lốt, Thị Trấn An Châu, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700781828

Người đại diện: Lê Văn Vượng

Số 67, đường Trần Hưng Đạo - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900556296

Người đại diện: Nguyễn Minh Khuê

Số 117, Đường Lê Duẩn - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101578541-001

Người đại diện: Trần Văn Đa

Xóm Gia Ngãi - Xã Thạch Long - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901007137

Người đại diện: Lê Thị Phương Linh

89 Trần Phú - Phường Tây Sơn - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết