Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Nước Trong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Nước Trong do Nguyễn Minh Tín thành lập vào ngày 29/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Nước Trong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Nước Trong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Nước Trong

Địa chỉ: Ấp Hội An, Xã Tân Hội, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3901244293

Người ĐDPL: Nguyễn Minh Tín

Ngày bắt đầu HĐ: 29/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 3901244293

Lĩnh vực: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Nước Trong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
58 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
59 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
60 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
61 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
62 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
63 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
64 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
65 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
66 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
67 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
68 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
69 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
70 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
71 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
72 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
73 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
74 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
75 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
76 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
77 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
78 28230 Sản xuất máy luyện kim N
79 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
80 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
81 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
82 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Y
83 35101 Sản xuất điện N
84 35102 Truyền tải và phân phối điện N
85 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
88 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
89 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
90 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
91 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
92 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
93 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
94 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
95 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
96 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
97 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
98 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
99 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
100 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
101 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
102 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
103 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
104 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
105 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
106 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
117 71101 Hoạt động kiến trúc N
118 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
119 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
120 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
121 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
122 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
123 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
124 73100 Quảng cáo N
125 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
126 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
127 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
128 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
129 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
130 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 75000 Hoạt động thú y N
132 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
133 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
134 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
135 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
136 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
137 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
138 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
139 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5300737837

Người đại diện: Nguyễn Trung Thuyết

Số nhà 02, Phố Fansipan, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301586376

Người đại diện: Trương Thị Thúy Hồng

74 Lê Quang Đạo - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801179562

Người đại diện: Trần Văn Quyền

A2.10 Khu Công Nghiệp Chơn Thành, Thị Trấn Chơn Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001158212

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Long

Tổ 1, Khối Xuyên Trung, Phường Cẩm Nam, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500618909

Người đại diện: Vũ Bá Phúc

Thôn Khánh Nhơn 2, Xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300737918

Người đại diện: Lê Thị Hải

Số nhà 159, đường Kim Sơn, Phường Bắc Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301586383

Người đại diện: Lê Xuân Quý

138 Nguyễn Huệ - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801179770

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyệt Thanh

Đường Phú Riềng Đỏ nối dài, khu phố Thắng Lợi, Thị Trấn Tân Phú, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902086263

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải

Xóm 2A, Xã Diễn Cát, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001158195

Người đại diện: Lê Thị Hiền

Tổ 5, Khối An Thọ, Phường Sơn Phong, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500618899

Người đại diện: Nguyễn Đức Trọng

Thôn Vụ Bổn, Xã Phước Ninh, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300738206

Người đại diện: Phạm Thị Hồng Minh

Số nhà 030, phố Sơn Tùng, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết