Công Ty TNHH Nước Tinh Khiết Tây Ninh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nước Tinh Khiết Tây Ninh do Đặng Minh Toàn thành lập vào ngày 18/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nước Tinh Khiết Tây Ninh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nước Tinh Khiết Tây Ninh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Nước Tinh Khiết Tây Ninh

Địa chỉ: Tổ 19, Ấp Gia Tân, Xã Gia Lộc, Huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3901247456

Người ĐDPL: Đặng Minh Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 18/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 3901247456

Lĩnh vực: Khai thác, xử lý và cung cấp nước


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nước Tinh Khiết Tây Ninh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
16 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
17 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
18 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
19 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
20 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
21 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
22 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
23 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
24 37001 Thoát nước N
25 37002 Xử lý nước thải N
26 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
27 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
28 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
30 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 4541 Bán mô tô, xe máy N
32 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
33 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
34 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
35 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
36 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
37 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
38 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
39 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
40 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
41 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
42 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
43 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
44 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
45 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
46 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
47 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
48 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
49 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
50 49400 Vận tải đường ống N
51 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
52 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
53 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
54 51100 Vận tải hành khách hàng không N
55 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
56 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
57 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
58 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
59 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
60 5224 Bốc xếp hàng hóa N
61 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
62 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
63 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
64 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
65 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
66 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
67 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
68 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
69 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
70 53100 Bưu chính N
71 53200 Chuyển phát N
72 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
73 55101 Khách sạn N
74 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
77 5590 Cơ sở lưu trú khác N
78 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
79 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
80 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
81 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
82 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
83 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
84 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
85 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
86 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
87 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
88 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
89 58110 Xuất bản sách N
90 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
91 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
92 58190 Hoạt động xuất bản khác N
93 58200 Xuất bản phần mềm N
94 7710 Cho thuê xe có động cơ N
95 77101 Cho thuê ôtô N
96 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
97 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
98 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
99 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
100 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
101 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
102 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
103 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
104 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
105 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
106 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
107 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401289727

Lô 31, Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200952782

Người đại diện: Trần Văn Mạnh

Số 66 Trần Văn Lan - Phường Cát bi - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701680408

Người đại diện: Hoàng Anh Hải

C281 Bình Hoà -Bình Nhâm - Phường Bình Nhâm - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602222809

Người đại diện: Đoàn Võ Anh Vũ

Tổ 26, Khu Phước Hải, Thị trấn Long Thành - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200952246

Người đại diện: Vũ Mạnh Nam

Số 91 Tôn Đức Thắng - Phường Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401289692

Lô H317, H318 An Dương Vương, Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701680479

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Loan

653 Huỳnh Văn Luỹ - Phường Phú Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602222196

Người đại diện: Nguyễn Trọng Sơn

Tổ 1, ấp 4, Xã Bàu Cạn - Xã Bàu Cạn - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200952599

Người đại diện: Trần Trung Hiếu

Số 66 lô 2, khu phát triển nhà ở, ngõ 97 Bạch Đằng - Phường Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401289766

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Lan

42 đường 3 tháng 2 - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701680461

Lô D - 8A3-CN, KCN Mỹ Phước 3 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết