Công Ty TNHH Dịch Vụ Hạ Tầng Khu Công Nghiệp Thành Thành Công

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Hạ Tầng Khu Công Nghiệp Thành Thành Công do Đỗ Huy Hiệp thành lập vào ngày 04/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Hạ Tầng Khu Công Nghiệp Thành Thành Công.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Hạ Tầng Khu Công Nghiệp Thành Thành Công mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Thanh Cong Industrial Zone Infrastructure Service Limited Compnay

Địa chỉ: Ấp An Hội, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3901256549

Người ĐDPL: Đỗ Huy Hiệp

Ngày bắt đầu HĐ: 04/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 3901256549

Lĩnh vực: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Hạ Tầng Khu Công Nghiệp Thành Thành Công

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
72 08101 Khai thác đá N
73 08102 Khai thác cát, sỏi N
74 08103 Khai thác đất sét N
75 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
76 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
77 08930 Khai thác muối N
78 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
80 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
81 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
83 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
84 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
85 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
86 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
87 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
88 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
89 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
90 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
91 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
92 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
93 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
94 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
95 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
96 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
97 35101 Sản xuất điện N
98 35102 Truyền tải và phân phối điện N
99 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
100 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
101 37001 Thoát nước N
102 37002 Xử lý nước thải N
103 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
104 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
105 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
106 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
107 42200 Xây dựng công trình công ích N
108 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
109 43110 Phá dỡ N
110 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
111 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
112 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
113 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
114 46202 Bán buôn hoa và cây N
115 46203 Bán buôn động vật sống N
116 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
117 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
118 46310 Bán buôn gạo N
119 4632 Bán buôn thực phẩm N
120 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
121 46322 Bán buôn thủy sản N
122 46323 Bán buôn rau, quả N
123 46324 Bán buôn cà phê N
124 46325 Bán buôn chè N
125 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
126 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
127 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
128 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
129 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
130 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
131 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
132 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
133 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
134 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
135 46621 Bán buôn quặng kim loại N
136 46622 Bán buôn sắt, thép N
137 46623 Bán buôn kim loại khác N
138 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
139 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
140 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
141 46632 Bán buôn xi măng N
142 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
143 46634 Bán buôn kính xây dựng N
144 46635 Bán buôn sơn, vécni N
145 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
146 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
147 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
148 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
149 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
150 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
151 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
152 46694 Bán buôn cao su N
153 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
154 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
155 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
156 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
157 46900 Bán buôn tổng hợp N
158 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
159 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
170 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
171 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
172 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
173 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
174 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
175 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
176 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
177 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
178 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
179 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
180 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
181 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
182 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
183 49400 Vận tải đường ống N
184 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
185 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
186 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
187 51100 Vận tải hành khách hàng không N
188 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
189 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
190 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
191 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
192 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
193 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
194 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
195 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
196 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
197 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
198 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
199 5224 Bốc xếp hàng hóa N
200 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
201 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
202 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
203 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
204 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
205 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
206 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
207 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
208 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
209 53100 Bưu chính N
210 53200 Chuyển phát N
211 6190 Hoạt động viễn thông khác N
212 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
213 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
214 62010 Lập trình máy vi tính N
215 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
216 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
217 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
218 63120 Cổng thông tin N
219 63210 Hoạt động thông tấn N
220 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
221 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
222 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
223 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
224 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
225 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
226 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
227 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
228 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
229 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
230 71101 Hoạt động kiến trúc N
231 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
232 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
233 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
234 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
235 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
236 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
237 73100 Quảng cáo N
238 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
239 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
240 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
241 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
242 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
243 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
244 75000 Hoạt động thú y N
245 7710 Cho thuê xe có động cơ N
246 77101 Cho thuê ôtô N
247 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
248 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
249 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
250 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
251 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
252 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
253 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
254 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
255 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
256 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
257 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
258 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
259 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
260 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
261 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
262 79110 Đại lý du lịch N
263 79120 Điều hành tua du lịch N
264 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
265 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
266 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
267 80300 Dịch vụ điều tra N
268 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
269 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
270 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
271 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Y
272 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
273 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
274 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
275 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
276 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
277 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
278 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
279 82920 Dịch vụ đóng gói N
280 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100153146

29 Quốc Lộ 62, P2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700425053

Người đại diện: Đỗ Đức Toàn

Số 70, Phạm Ngũ Lão - Phường Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603056953

Người đại diện: Hồ Văn Hai

QL 51, ấp Xóm Gốc - Xã Long An - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301445281-004

Người đại diện: Phạm Thanh Hải

77 Trần Bình Trọng - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100140274

Người đại diện: Lê Thị Mỹ Lệ

22/2A - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201232748

Người đại diện: Trần Đình Tuân

Số 73/161 phố Cấm - Phường Gia Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700425021

Người đại diện: Nguyễn Văn Quang

Số 155, Tổ 1, Khu Vĩnh Tuy 1 - Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603057107

Người đại diện: Lưu Thị Hồng Diễm

Tổ 14, ấp Hưng Thạnh - Xã Hưng Lộc - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100140027

Người đại diện: Đinh Văn Một

17/5 ấp Xóm Cống - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400178402-006

Người đại diện: Phạm Lành

Đường số 3 Khu Công Nghiệp Hòa Khánh - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201232709

Người đại diện: Nguyễn Trọng Thu

Số 3/44/40 Nguyễn Hữu Tuệ - Phường Gia Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700425046

Người đại diện: Bùi Ngọc Viễn

Thôn Nam - Xã Vạn Ninh - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết