Công Ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Mekong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Mekong do Đặng Ngọc Quốc thành lập vào ngày 31/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Mekong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Mekong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Mekong

Địa chỉ: Thửa đất số 592, tờ bản đồ số 48, ấp Hiệp Trường, Xã Hiệp Tân, Huyện Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3901277299

Người ĐDPL: Đặng Ngọc Quốc

Ngày bắt đầu HĐ: 31/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 3901277299

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Mekong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
14 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
15 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
16 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
17 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
18 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
19 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
20 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
21 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
22 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
23 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
24 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
25 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
26 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
27 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
28 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
29 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
30 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
31 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
32 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
33 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
34 37001 Thoát nước N
35 37002 Xử lý nước thải N
36 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
37 3812 Thu gom rác thải độc hại N
38 38121 Thu gom rác thải y tế N
39 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
40 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
41 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
42 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
43 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
44 3830 Tái chế phế liệu N
45 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
46 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
47 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
48 41000 Xây dựng nhà các loại N
49 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
50 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
52 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
54 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
56 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
57 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 4541 Bán mô tô, xe máy N
62 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
63 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
64 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
65 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
66 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
67 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
69 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
70 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
71 46101 Đại lý N
72 46102 Môi giới N
73 46103 Đấu giá N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
76 46202 Bán buôn hoa và cây N
77 46203 Bán buôn động vật sống N
78 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
80 46310 Bán buôn gạo N
81 4632 Bán buôn thực phẩm N
82 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
83 46322 Bán buôn thủy sản N
84 46323 Bán buôn rau, quả N
85 46324 Bán buôn cà phê N
86 46325 Bán buôn chè N
87 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
88 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
89 4633 Bán buôn đồ uống N
90 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
91 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
92 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
93 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
94 46411 Bán buôn vải N
95 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
96 46413 Bán buôn hàng may mặc N
97 46414 Bán buôn giày dép N
98 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
99 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
100 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
101 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
102 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
103 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
104 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
105 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
106 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
107 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
108 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
109 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
110 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
111 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
112 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
113 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
114 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
115 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
116 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
117 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
118 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
119 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
120 46612 Bán buôn dầu thô N
121 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
122 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
123 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
124 46621 Bán buôn quặng kim loại N
125 46622 Bán buôn sắt, thép N
126 46623 Bán buôn kim loại khác N
127 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
128 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
129 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
130 46632 Bán buôn xi măng N
131 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
132 46634 Bán buôn kính xây dựng N
133 46635 Bán buôn sơn, vécni N
134 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
135 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
136 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
138 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
139 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
140 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
141 46694 Bán buôn cao su N
142 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
143 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
144 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
145 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
146 46900 Bán buôn tổng hợp N
147 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
148 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
149 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
150 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
151 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
152 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
153 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
154 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
155 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
156 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
157 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
158 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
159 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
160 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
161 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
162 49400 Vận tải đường ống N
163 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
164 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
165 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
166 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
167 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
168 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
169 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
170 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
171 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
172 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
173 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
174 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
175 58110 Xuất bản sách N
176 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
177 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
178 58190 Hoạt động xuất bản khác N
179 58200 Xuất bản phần mềm N
180 7710 Cho thuê xe có động cơ N
181 77101 Cho thuê ôtô N
182 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
183 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
184 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
185 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310043814

Người đại diện: Đoàn Trần Cẩm Tiên

39 Đường 37 Phường Tân Quy - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309349999

Người đại diện: Lâm Thị Hoàng Yến

189 Hai Bà Trưng - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104835645

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Lan

Số 10 phố Đặng Trần Côn - Phường Quốc Tử Giám - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104411678

Người đại diện: Vũ Quang Huy

Số 37, ngõ 1141, đường Giải Phóng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105440914

Phòng 5, tầng 7, toà nhà Charm VIT Tower,117 Trần Duy Hưng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500467219

Người đại diện: Hà Văn Yến

Lô 20, khu hành chính mới - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105439323

Người đại diện: Lê Thị Thanh Hương

Số 219 phố Trần Đăng Ninh - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100110895

Người đại diện: Nguyễn Văn Đức

Số 8, ngách 28/10 đường Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310045025

Người đại diện: Lương Quốc Huy

546/17A Trần Xuân Soạn Phường Tân Hưng - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104411389

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Số 28 ngõ 39/7 phố Đại Đồng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309349981

Người đại diện: Hồ Công Hoàng Giang

E.1 40 Bà Huyện Thanh Quan Phường 06 - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500467314

Người đại diện: Nguyễn Văn Bảo

Số 14, đường 19/5 - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết