Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Glamour Adventures

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Glamour Adventures do Trần Thị Thúy Hường thành lập vào ngày 29/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Glamour Adventures.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Glamour Adventures mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Glamour Adventures Trading And Tourism Company Limited

Địa chỉ: 156 Trần Nhật Duật, Khối Sơn Phô 1, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4001127479

Người ĐDPL: Trần Thị Thúy Hường

Ngày bắt đầu HĐ: 29/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 4001127479

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Glamour Adventures

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
6 46101 Đại lý N
7 46102 Môi giới N
8 46103 Đấu giá N
9 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
10 46411 Bán buôn vải N
11 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
12 46413 Bán buôn hàng may mặc N
13 46414 Bán buôn giày dép N
14 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
15 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
16 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
17 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
18 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
19 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
20 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
21 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
22 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
23 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
24 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
25 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
26 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
27 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
28 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
29 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
30 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
31 46694 Bán buôn cao su N
32 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
33 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
34 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
35 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
36 46900 Bán buôn tổng hợp N
37 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
38 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
49 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
50 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
51 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
52 50111 Vận tải hành khách ven biển N
53 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
54 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
55 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
56 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
57 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
58 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
59 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
60 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
61 53100 Bưu chính N
62 53200 Chuyển phát N
63 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55101 Khách sạn N
65 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
68 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
69 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
70 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
71 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
72 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
73 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
74 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
75 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
76 58110 Xuất bản sách N
77 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
78 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
79 58190 Hoạt động xuất bản khác N
80 58200 Xuất bản phần mềm N
81 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
82 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
83 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
84 79110 Đại lý du lịch N
85 79120 Điều hành tua du lịch Y
86 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
87 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
88 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
89 80300 Dịch vụ điều tra N
90 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
91 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
92 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
93 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
94 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
95 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
96 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
97 85322 Dạy nghề N
98 85410 Đào tạo cao đẳng N
99 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
100 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
101 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
102 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
103 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801071373

Người đại diện: Tăng Xuân Trường

Tầng 2, số nhà 145, đường Lê Lợi, khu phố Sơn Lợi - Phường Trường Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401534760

Người đại diện: Nguyễn Đức Phú

346 Hoàng Diệu - Phường Bình Thuận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302482222-001

Người đại diện: Hà Tuấn Phương

Số 162 đường Chùa Vẽ - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700343403

Người đại diện: Trần Thúy Tập

Tổ 1, Khu 1 - Phường Yên Thanh - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801071415

Người đại diện: Tạ Văn Đông

Thôn Thọ Phú - Xã Kiên Thọ - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401535073

Người đại diện: Phan Thế Hùng

144 Phan Trọng Tuệ - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201214435

Người đại diện: Đỗ Công Mạnh

Số 23/152 Lê Lai - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700343386

Người đại diện: Hà Văn Mây

Số nhà 44, tổ 5, khu 6 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801071408

Người đại diện: Lự Thị Tuyết

SN 207, phố Tân Sơn - Phường An Hoạch - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401535066

Người đại diện: Nguyễn Phi Hoàng

107 - 108 Hồ Xuân Hương - Phường Khuê Mỹ - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201214509

Người đại diện: Nguyễn Văn Đê

Số 4/201 Lạch Tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700343393

Người đại diện: Lưu Thị Hiệp

Tổ 9, khu 3 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết