Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Phú Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Phú Gia do Huỳnh Văn Quang thành lập vào ngày 05/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Phú Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Phú Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Phú Gia

Địa chỉ: Thôn Sâm Linh Đông, Xã Tam Quang, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4001134405

Người ĐDPL: Huỳnh Văn Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 05/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 4001134405

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Phú Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
24 08101 Khai thác đá N
25 08102 Khai thác cát, sỏi N
26 08103 Khai thác đất sét N
27 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
28 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
29 08930 Khai thác muối N
30 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
31 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
32 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
33 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
34 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
35 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
36 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
37 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
38 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
39 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
40 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
41 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
42 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
43 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
44 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
45 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
46 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
47 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
48 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
49 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
50 26520 Sản xuất đồng hồ N
51 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
52 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
53 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
54 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
55 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
56 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
57 42200 Xây dựng công trình công ích N
58 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
59 43110 Phá dỡ N
60 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
61 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
62 4632 Bán buôn thực phẩm N
63 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
64 46322 Bán buôn thủy sản N
65 46323 Bán buôn rau, quả N
66 46324 Bán buôn cà phê N
67 46325 Bán buôn chè N
68 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
69 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
70 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
71 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
72 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
73 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
74 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
75 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
76 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
77 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
78 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
79 46612 Bán buôn dầu thô N
80 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
81 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
82 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
84 46632 Bán buôn xi măng N
85 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
86 46634 Bán buôn kính xây dựng N
87 46635 Bán buôn sơn, vécni N
88 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
89 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
90 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
92 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
93 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
94 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
95 46694 Bán buôn cao su N
96 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
97 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
98 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
99 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
100 46900 Bán buôn tổng hợp N
101 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
102 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
104 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
105 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
116 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
117 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
118 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
119 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
120 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
121 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
122 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
123 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
124 49400 Vận tải đường ống N
125 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
126 50111 Vận tải hành khách ven biển N
127 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
128 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
129 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
130 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
131 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
132 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
133 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
134 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
135 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
136 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
137 51100 Vận tải hành khách hàng không N
138 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
139 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
140 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
141 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
142 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
143 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
144 55101 Khách sạn N
145 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
146 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
147 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
148 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
149 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
150 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
151 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
152 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
153 7710 Cho thuê xe có động cơ N
154 77101 Cho thuê ôtô N
155 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
156 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
157 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
158 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105309998

Người đại diện: Lê Thị Thu Hương

Số 72, Ngõ 389/10 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312977087

Người đại diện: Phan Thị Diệu Hiền

C67 Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311760490

Người đại diện: Lê Hưng Tề

Số 6/9 Đường TX25, Khu phố 3 - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500353275

Người đại diện: Nguyễn Huy Kỳ

Số nhà 12A, phố Hoàng Hoa Thám - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105307207

Người đại diện: Bùi Hữu Phước

Số nhà 3, ngõ 14, đường 800A - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311760370

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Tuyền

357 Đường TTH 01 - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312976301

Người đại diện: Công Ty Cổ Phần Circusdigital

Tòa nhà văn phòng HBT, 456-458 Hai Bà Trưng - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500353317

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Giáp

Lô 18 cụm công nghiệp Yên Nghĩa - Phường Yên Nghĩa - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105312359

Người đại diện: Vũ Hoài Linh

Số 89, ngách 73, ngõ 291 đường Lạc Long Quân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312975763

Người đại diện: Dao Vỹ Chí

32A Cao Ba� NhaÊ - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311760317

Người đại diện: Nguyễn Phước Vĩnh Châu

26/6A Đường TCH 21 - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500355152

Người đại diện: Nguyễn Thị Lạc

32 Phố Lê lợi - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết