Công Ty Cổ Phần Khu Du Lịch Nghỉ Dưỡng A Vương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Khu Du Lịch Nghỉ Dưỡng A Vương do Nguyễn Anh Tấn thành lập vào ngày 08/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Khu Du Lịch Nghỉ Dưỡng A Vương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khu Du Lịch Nghỉ Dưỡng A Vương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Resort A Vuong Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn A Sờ, Xã Mà Cooil, Huyện Đông Giang, Tỉnh Quảng Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4001145661

Người ĐDPL: Nguyễn Anh Tấn

Ngày bắt đầu HĐ: 08/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 4001145661

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khu Du Lịch Nghỉ Dưỡng A Vương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
30 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
31 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
32 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
39 08101 Khai thác đá N
40 08102 Khai thác cát, sỏi N
41 08103 Khai thác đất sét N
42 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
43 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
44 08930 Khai thác muối N
45 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
47 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
48 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
49 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
50 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
51 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
52 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
53 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
54 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
55 42200 Xây dựng công trình công ích N
56 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
57 43110 Phá dỡ N
58 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
59 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
60 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
62 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
64 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
65 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
66 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
67 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
69 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
70 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
71 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
72 46202 Bán buôn hoa và cây N
73 46203 Bán buôn động vật sống N
74 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
75 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
76 46310 Bán buôn gạo N
77 4632 Bán buôn thực phẩm N
78 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
79 46322 Bán buôn thủy sản N
80 46323 Bán buôn rau, quả N
81 46324 Bán buôn cà phê N
82 46325 Bán buôn chè N
83 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
84 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
85 4633 Bán buôn đồ uống N
86 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
87 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
88 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
89 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
90 46411 Bán buôn vải N
91 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
92 46413 Bán buôn hàng may mặc N
93 46414 Bán buôn giày dép N
94 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
95 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
96 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
97 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
98 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
99 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
100 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
101 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
102 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
103 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
104 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
105 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
106 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
107 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
108 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
109 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
110 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
111 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
112 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
113 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
114 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
115 46621 Bán buôn quặng kim loại N
116 46622 Bán buôn sắt, thép N
117 46623 Bán buôn kim loại khác N
118 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
119 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
120 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
121 46632 Bán buôn xi măng N
122 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
123 46634 Bán buôn kính xây dựng N
124 46635 Bán buôn sơn, vécni N
125 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
126 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
127 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác Y
129 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
130 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
131 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
132 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
133 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
134 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
135 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
136 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
137 49400 Vận tải đường ống N
138 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
139 55101 Khách sạn N
140 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
141 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
142 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
143 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
144 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
145 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
146 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
147 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
148 5914 Hoạt động chiếu phim N
149 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
150 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
151 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
152 60100 Hoạt động phát thanh N
153 60210 Hoạt động truyền hình N
154 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
155 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
156 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
157 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
158 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
159 71101 Hoạt động kiến trúc N
160 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
161 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
162 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
163 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
164 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
165 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
166 73100 Quảng cáo N
167 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
168 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
169 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
170 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
171 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
172 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
173 75000 Hoạt động thú y N
174 7710 Cho thuê xe có động cơ N
175 77101 Cho thuê ôtô N
176 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
177 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
178 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
179 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
180 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
181 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
182 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
183 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
184 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
185 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
186 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
187 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401535651

Người đại diện: Trần Đình Nguyễn Phú

K72/22 Đinh Tiên Hoàng - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603048790

Người đại diện: Chí Lỷ Kín

Số 24, Lô B, khu liên kế, đường Nguyễn ái Quốc - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700358417

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Số 185A, phố Trần Khánh Dư - Phường Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201216993

Người đại diện: Lương Văn Cường

Thôn Hùng Hưng (tại nhà ông Lương Văn Cường) - Xã Đông Hưng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401535443

Người đại diện: Đặng Ngọc Tuân

Tổ 1 Hòa Minh - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100108707-010

Thị trấn Đức Huệ - Huyện Đức Huệ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700358463

Số nhà 154 - Đường Hạ Long - Phường Bãi cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603048857

Người đại diện: Nguyễn Đức Minh

Tổ 11, KP 4 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200772204-003

Người đại diện: Nguyễn Thị Dung

Số 64 Quang Trung - Phường Quang Trung - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700358537

Người đại diện: Phùng Thế Lợi

Tổ 42 Phường Cửa Ông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết