Công Ty Cổ Phần Đại Lộc Quảng Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đại Lộc Quảng Nam do Nguyễn Văn Bích Hồ Hữu Đông thành lập vào ngày 12/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đại Lộc Quảng Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đại Lộc Quảng Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Loc Quang Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Hà Nha, Xã Đại Đồng, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4001149190

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Bích Hồ Hữu Đông

Ngày bắt đầu HĐ: 12/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 4001149190

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đại Lộc Quảng Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
72 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
73 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
74 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
75 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
76 32200 Sản xuất nhạc cụ N
77 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
78 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
79 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
80 37001 Thoát nước N
81 37002 Xử lý nước thải N
82 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
83 3812 Thu gom rác thải độc hại N
84 38121 Thu gom rác thải y tế N
85 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
86 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
87 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
88 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
89 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
90 3830 Tái chế phế liệu N
91 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
92 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
93 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
94 41000 Xây dựng nhà các loại N
95 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
96 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
97 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
98 42200 Xây dựng công trình công ích N
99 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
100 43110 Phá dỡ N
101 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
102 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
103 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
105 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
106 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
107 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
108 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
109 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
110 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
112 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
114 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
115 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
116 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
117 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
118 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
119 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
121 4541 Bán mô tô, xe máy N
122 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
123 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
124 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
125 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
126 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
127 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
128 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
129 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
130 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
131 46101 Đại lý N
132 46102 Môi giới N
133 46103 Đấu giá N
134 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
135 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
136 46202 Bán buôn hoa và cây N
137 46203 Bán buôn động vật sống N
138 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
139 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
140 46310 Bán buôn gạo N
141 4632 Bán buôn thực phẩm N
142 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
143 46322 Bán buôn thủy sản N
144 46323 Bán buôn rau, quả N
145 46324 Bán buôn cà phê N
146 46325 Bán buôn chè N
147 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
148 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
149 4633 Bán buôn đồ uống N
150 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
151 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
152 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
153 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
154 46411 Bán buôn vải N
155 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
156 46413 Bán buôn hàng may mặc N
157 46414 Bán buôn giày dép N
158 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
159 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
160 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
161 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
162 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
163 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
164 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
165 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
166 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
167 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
168 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
169 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
170 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
171 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
172 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
173 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
174 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
175 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
176 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
177 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
178 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
179 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
180 46612 Bán buôn dầu thô N
181 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
182 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
183 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
184 46621 Bán buôn quặng kim loại N
185 46622 Bán buôn sắt, thép N
186 46623 Bán buôn kim loại khác N
187 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
188 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
189 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
190 46632 Bán buôn xi măng N
191 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
192 46634 Bán buôn kính xây dựng N
193 46635 Bán buôn sơn, vécni N
194 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
195 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
196 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
197 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
198 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
199 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
200 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
201 46694 Bán buôn cao su N
202 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
203 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
204 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
205 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
206 46900 Bán buôn tổng hợp N
207 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
208 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
241 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
242 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
243 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
244 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
245 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
246 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
247 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
248 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
249 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
250 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
251 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
252 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
253 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
254 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
255 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
256 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
257 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
258 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
259 49400 Vận tải đường ống N
260 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
261 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
262 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
263 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
264 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
265 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
266 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
267 53100 Bưu chính N
268 53200 Chuyển phát N
269 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
270 55101 Khách sạn N
271 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
272 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
273 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
274 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
275 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
276 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
277 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
278 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
279 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
280 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
281 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
282 58110 Xuất bản sách N
283 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
284 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
285 58190 Hoạt động xuất bản khác N
286 58200 Xuất bản phần mềm N
287 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
288 71101 Hoạt động kiến trúc N
289 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
290 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
291 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
292 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
293 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
294 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
295 73100 Quảng cáo N
296 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
297 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
298 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
299 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
300 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
301 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
302 75000 Hoạt động thú y N
303 7710 Cho thuê xe có động cơ N
304 77101 Cho thuê ôtô N
305 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
306 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
307 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
308 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
309 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
310 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
311 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
312 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
313 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
314 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
315 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
316 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
317 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
318 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
319 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
320 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
321 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
322 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
323 82920 Dịch vụ đóng gói N
324 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
325 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
326 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
327 85322 Dạy nghề N
328 85410 Đào tạo cao đẳng N
329 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
330 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
331 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
332 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
333 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109738733

Người đại diện: Lê Tiến Tùng

Số nhà 5C, Ngách 10/3, Ngõ 43, Đường Trung Kính, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300797709

Người đại diện: Phạm Ngọc Bích

Số nhà 006, Đường Nguyễn Khang, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300797699

Người đại diện: Trần Quốc Hải

Thôn Mù Chèng Phìn, Xã Cán Cấu, Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954725

Người đại diện: Nguyễn Thị Bé Mai

36 đường 2A, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801469956

Người đại diện: Nguyễn Thị Khương

Thôn K’Long, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954669

Người đại diện: Nguyễn Phương Dung

14/38B Kỳ Đồng, Phường 09, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400918493

Người đại diện: Lê Mạnh Thắng

Thôn Núi Hiểu, Xã Quang Châu, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401225020

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Liễu

Số nhà 121, Đường Ngô Thì Nhậm, Tổ 7, Khu phố 1, Thị Trấn Đức Tài, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954919

Người đại diện: Trần Minh Hùng

306 Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954926

Người đại diện: Nguyễn Thanh Lộc

102/136/2 Lê Văn Thọ, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901176375

Người đại diện: Huỳnh Văn Lợi

Thôn 3, Xã Ia Tô, Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120726

Người đại diện: Ngô Ngọc Nhật

Số 3G2 Kỳ Đồng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết