Công Ty TNHH Dược Liệu Cste Hội An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dược Liệu Cste Hội An do Kiều Đông thành lập vào ngày 07/09/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dược Liệu Cste Hội An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dược Liệu Cste Hội An mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 61 Bà Triệu, Phường Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4001238041

Người ĐDPL: Kiều Đông

Ngày bắt đầu HĐ: 07/09/2021

Giấy phép kinh doanh: 4001238041

Lĩnh vực: Trồng cây gia vị, cây dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dược Liệu Cste Hội An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01160 Trồng cây lấy sợi N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu Y
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
55 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
56 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
57 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
58 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
59 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
60 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
61 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
62 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
63 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
64 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
65 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
66 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
67 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
68 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
69 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
70 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
71 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
72 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
73 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
74 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
75 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
76 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
77 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
78 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
79 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
80 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
81 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
82 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
83 32200 Sản xuất nhạc cụ N
84 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
85 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
86 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
87 46101 Đại lý N
88 46102 Môi giới N
89 46103 Đấu giá N
90 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
91 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
92 46202 Bán buôn hoa và cây N
93 46203 Bán buôn động vật sống N
94 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
95 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
96 46310 Bán buôn gạo N
97 4632 Bán buôn thực phẩm N
98 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
99 46322 Bán buôn thủy sản N
100 46323 Bán buôn rau, quả N
101 46324 Bán buôn cà phê N
102 46325 Bán buôn chè N
103 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
104 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
105 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55101 Khách sạn N
107 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
110 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
111 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
112 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
113 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
114 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
115 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
116 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
117 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
118 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500548435

Người đại diện: Hà Văn Mạnh

Tiểu khu 4, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200643719

Người đại diện: Nguyễn Vân Hùng

Số 25 đường Phạm Đình Hổ, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901095285

Người đại diện: Nguyễn Minh Hoàng

54 Lê Duẩn, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101051084

Người đại diện: Hoàng Thanh Khánh

Tổ dân phố 1 Phương Xuân, Phường Bắc Nghĩa, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500548668

Người đại diện: Tống Đức Ngà

Số nhà 342A, Đường Tô Hiệu, Tổ 7, Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500548562

Người đại diện: Thái Quốc Trung

Bản Khiềng, Xã Chiềng Ve, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101051077

Người đại diện: Võ Hữu Tuất

Tổ dân phố 2 A, Thị trấn Nt Lệ Ninh, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500548611

Người đại diện: Đoàn Thị Thúy Vũ Trung Kiên

Khối 2, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500548682

Tiểu khu Bệnh Viện II (Đối diện khu Công viên Bệnh viện II), Thị Trấn Nt Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800889603

Người đại diện: Ma Thế Cường

Khu I - Thị trấn Hùng Quốc - Huyện Trà Lĩnh - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101517458

Người đại diện: Mai Hoàng Hiếu

438 Nguyễn Thái Học, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500548675

Người đại diện: Lò Văn Ho

Tổ dân phố 10, Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết