Công Ty Cổ Phần Vdt Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vdt Group do Võ Chí Tâm Trần Đại thành lập vào ngày 07/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vdt Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vdt Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vdt Group Joint Stock Company

Địa chỉ: 42 Hàn Mặc Tử, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4101477163

Người ĐDPL: Võ Chí Tâm Trần Đại

Ngày bắt đầu HĐ: 07/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 4101477163

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vdt Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0146 Chăn nuôi gia cầm N
9 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
10 01462 Chăn nuôi gà N
11 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
12 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
13 01490 Chăn nuôi khác N
14 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
15 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
16 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
17 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
18 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
19 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
20 4632 Bán buôn thực phẩm N
21 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 46322 Bán buôn thủy sản N
23 46323 Bán buôn rau, quả N
24 46324 Bán buôn cà phê N
25 46325 Bán buôn chè N
26 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
27 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
28 4633 Bán buôn đồ uống N
29 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
30 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
31 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
34 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
35 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
36 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
37 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
38 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
39 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
40 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
41 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
46 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
47 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
48 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
49 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
50 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
51 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
52 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
53 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
54 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
55 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
56 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
57 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
58 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
59 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
60 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
61 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
62 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
63 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
64 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
65 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
66 49400 Vận tải đường ống N
67 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
68 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
69 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
70 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
71 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
72 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
73 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
74 5224 Bốc xếp hàng hóa N
75 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
76 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
77 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
78 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
79 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
80 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
81 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
82 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
83 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
84 53100 Bưu chính N
85 53200 Chuyển phát N
86 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55101 Khách sạn N
88 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
91 5590 Cơ sở lưu trú khác N
92 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
93 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
94 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
95 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
96 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
97 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
98 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
99 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
100 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
101 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
102 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
103 58110 Xuất bản sách N
104 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
105 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
106 58190 Hoạt động xuất bản khác N
107 58200 Xuất bản phần mềm N
108 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
109 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
110 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
111 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
112 59120 Hoạt động hậu kỳ N
113 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
114 7710 Cho thuê xe có động cơ N
115 77101 Cho thuê ôtô N
116 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
117 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
118 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
119 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2700837862

Người đại diện: Hoàng Hiệp

Số 6, Đường Kim Đồng, Phố Phúc Lộc, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500520013

Người đại diện: Vũ Đại Thanh

Bản Bướt - Xã Tân Xuân - Huyện Vân Hồ - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400832817

Người đại diện: Ong Thế Hà

Thôn Đại Đồng, Xã Đông Hưng, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101028751

Người đại diện: Lê Văn Hoàng

Đường Nguyễn Khả Trạc, Phường Đức Ninh Đông, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200615084

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Ly

Số nhà 25/12 Đường Lương Khánh Thiện, Khu phố 7 - Phường 3 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500520006

Người đại diện: Hà Văn Hiếu

Số nhà 99, Tiểu khu 1 - Thị trấn Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700837950

Người đại diện: Trần Văn Hưng

Số 425, đường Nguyễn Huệ, phố Tương Lai, Phường Ninh Phong, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901053486

Người đại diện: Lê Quang Trung

21B Tôn Thất Tùng, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400832750

Người đại diện: Phạm Đình Thực

Khu II, Thị Trấn Nếnh, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500519988

Thị Trấn - Xã ít Ong - Huyện Mường La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101028776

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhàn

TDP 6, Phường Quảng Phong, Thị Xã Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200615077

Người đại diện: Nguyễn Cúc

Số 17 Phan Chu Trinh - Phường 3 - Thị xã Quảng Trị - Quảng Trị

Xem chi tiết