Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Cát Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Cát Xanh do Nguyễn Văn Danh Nguyễn Công Chánh thành lập vào ngày 17/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Cát Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Cát Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green Sand Investment Corporation

Địa chỉ: Thôn An Quang Tây, Xã Cát Khánh, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4101480342

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Danh Nguyễn Công Chánh

Ngày bắt đầu HĐ: 17/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 4101480342

Lĩnh vực: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Cát Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0146 Chăn nuôi gia cầm N
16 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
17 01462 Chăn nuôi gà N
18 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
19 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
20 01490 Chăn nuôi khác N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
24 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
25 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
26 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
27 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
28 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
29 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
30 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
31 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
32 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
33 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
34 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
35 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
36 05200 Khai thác và thu gom than non N
37 06100 Khai thác dầu thô N
38 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
39 07100 Khai thác quặng sắt N
40 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
41 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
43 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
44 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Y
45 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
46 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
47 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
48 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
49 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
50 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
51 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
52 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
53 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
54 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
55 16102 Bảo quản gỗ N
56 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
57 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
58 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
59 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
60 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
61 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
62 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
63 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
64 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
65 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
66 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
67 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
68 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
69 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
70 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
71 26520 Sản xuất đồng hồ N
72 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
73 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
74 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
75 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
76 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
77 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
78 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
79 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
80 32200 Sản xuất nhạc cụ N
81 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
82 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
83 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
84 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
85 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
86 42200 Xây dựng công trình công ích N
87 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
88 43110 Phá dỡ N
89 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
90 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
91 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
93 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
94 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
95 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
96 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
97 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
99 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
102 46101 Đại lý N
103 46102 Môi giới N
104 46103 Đấu giá N
105 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
106 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
107 46202 Bán buôn hoa và cây N
108 46203 Bán buôn động vật sống N
109 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
110 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
111 46310 Bán buôn gạo N
112 4632 Bán buôn thực phẩm N
113 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
114 46322 Bán buôn thủy sản N
115 46323 Bán buôn rau, quả N
116 46324 Bán buôn cà phê N
117 46325 Bán buôn chè N
118 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
119 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
120 4633 Bán buôn đồ uống N
121 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
122 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
123 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
124 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
125 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
126 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
127 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
128 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
129 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
130 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
131 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
132 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
133 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
134 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
135 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
136 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
137 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
138 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
139 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
140 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
141 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
142 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
143 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
144 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
145 46621 Bán buôn quặng kim loại N
146 46622 Bán buôn sắt, thép N
147 46623 Bán buôn kim loại khác N
148 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
149 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
150 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
151 46632 Bán buôn xi măng N
152 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
153 46634 Bán buôn kính xây dựng N
154 46635 Bán buôn sơn, vécni N
155 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
156 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
157 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
158 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
159 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
160 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
161 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
162 46694 Bán buôn cao su N
163 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
164 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
165 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
166 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
167 46900 Bán buôn tổng hợp N
168 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
169 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
191 55101 Khách sạn N
192 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
193 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
194 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
195 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
196 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
197 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
198 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
199 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
200 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
201 71101 Hoạt động kiến trúc N
202 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
203 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
204 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
205 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
206 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
207 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
208 73100 Quảng cáo N
209 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
210 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
211 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
212 7710 Cho thuê xe có động cơ N
213 77101 Cho thuê ôtô N
214 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
215 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
216 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
217 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
218 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
219 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
220 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
221 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
222 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
223 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
224 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
225 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304514818

Người đại diện: Lê Nhung

1/15B Cây Keo Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308343627

Người đại diện: Đồng Thị Khánh Hường

250/1/3 Nguyễn Xí - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304206997

Người đại diện: Nguyễn Văn Thu

48/2 Tổ 43 KP4 Phường Trung Mỹ Tây - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305882010

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Vỹ

39/8 A Phạm Văn Chiêu - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101652918

Người đại diện: Phạm Thị Hải Anh

Số 111 + 112 A1, phố Hào Nam - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311746062

Người đại diện: Liêu Thị Phượng

Lầu 21, phòng 2105, Số 2 Ngô Đức Kế - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304516692

Người đại diện: Nguyễn Anh Phong

253 Thạch Lam Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304207373

Người đại diện: Lê Quang Nhất

255/12 Đường Vườn Lài, Khu Phố 2 - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308343433

Người đại diện: Phùng Tắc Nghi

23/37 Nơ Trang Long - Phường 7 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101653189

Người đại diện: Nguyễn Cao Long

94 (15 cũ) đường Giảng võ, phường Cát Linh - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305881994

Người đại diện: Nguyễn Như Kim Ngọc

93 Thống Nhất - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304517142

Người đại diện: Bùi Thị Cẩm Hồng

83/33 Phan Anh - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết