Công Ty Cổ Phần Du Lịch Sen Việt Bình Định

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Sen Việt Bình Định do Trần Hạnh thành lập vào ngày 10/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Du Lịch Sen Việt Bình Định.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Sen Việt Bình Định mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sen Viet Binh Dinh Tourism Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Đại Hội, Xã Phước An, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4101482741

Người ĐDPL: Trần Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 10/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 4101482741

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Sen Việt Bình Định

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
32 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
33 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
34 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
35 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
36 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
37 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
38 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
39 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
40 05200 Khai thác và thu gom than non N
41 06100 Khai thác dầu thô N
42 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
43 07100 Khai thác quặng sắt N
44 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
45 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
46 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
47 46202 Bán buôn hoa và cây N
48 46203 Bán buôn động vật sống N
49 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
50 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
51 46310 Bán buôn gạo N
52 4632 Bán buôn thực phẩm N
53 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
54 46322 Bán buôn thủy sản N
55 46323 Bán buôn rau, quả N
56 46324 Bán buôn cà phê N
57 46325 Bán buôn chè N
58 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
59 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
60 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
61 55101 Khách sạn N
62 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
65 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
66 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
67 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
68 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
69 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
70 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
71 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
72 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
73 58110 Xuất bản sách N
74 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
75 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
76 58190 Hoạt động xuất bản khác N
77 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109553757

Người đại diện: Vũ Tiến Dũng

Đội 4, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109566227

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Châu

Sô 1A, Ngõ 254D Minh Khai, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109529063

Người đại diện: Quách Văn Thắng

Thôn Hà Vỹ, Xã Lê Lợi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316789655

Người đại diện: Bùi Hồng Vương

4/28 C6, Đường số 1, Khu phố 4, Phường Tăng Nhơn Phú B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315509425

Người đại diện: Hồng Nguyễn Phi Anh

6/4K/22 Đường Ụ Ghe, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109553732

Người đại diện: Nguyễn Quang Huấn

Xóm 7A, Thôn Yên Ngưu, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109565470

Người đại diện: Nguyễn Đức Quyền

Khu đất Ao phần tư, đường Cảng Khuyến Lương, Tổ 15, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109531489

Người đại diện: Trịnh Quỳnh Liên

Lô 2 Cụm Công nghiệp Làng nghề Cơ khí, mộc, Thôn Nguyên Hanh, Xã Văn Tự, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316789895

Người đại diện: Phạm Nhật Tân

27 Cây Keo, Phường Tam Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108327000

Người đại diện: Nguyễn Minh Thảo

Số 26, đường D1, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109553796

Người đại diện: Nguyễn Quỳnh Vân

BT3-4 Khu nhà ở cho CBCS Cục B42, B57 - Tổng cục V - Bộ công an, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109568104

Người đại diện: Cao Huy Tiệp

Số 3 ngõ 42/133, đường Thịnh Liệt, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết