Công Ty Cổ Phần Quy Nhơn Travel

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Quy Nhơn Travel do Võ Văn Thực thành lập vào ngày 16/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Quy Nhơn Travel.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quy Nhơn Travel mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quy Nhon Travel Joint Stock Company

Địa chỉ: Thiết Trụ, Xã Nhơn Hậu, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4101519550

Người ĐDPL: Võ Văn Thực

Ngày bắt đầu HĐ: 16/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 4101519550

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quy Nhơn Travel

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
10 46101 Đại lý N
11 46102 Môi giới N
12 46103 Đấu giá N
13 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
14 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
15 46202 Bán buôn hoa và cây N
16 46203 Bán buôn động vật sống N
17 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
18 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
19 46310 Bán buôn gạo N
20 4632 Bán buôn thực phẩm N
21 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 46322 Bán buôn thủy sản N
23 46323 Bán buôn rau, quả N
24 46324 Bán buôn cà phê N
25 46325 Bán buôn chè N
26 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
27 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
28 4633 Bán buôn đồ uống N
29 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
30 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
31 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
34 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
35 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
36 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
37 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
38 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
39 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
40 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
41 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
47 46632 Bán buôn xi măng N
48 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
49 46634 Bán buôn kính xây dựng N
50 46635 Bán buôn sơn, vécni N
51 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
52 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
53 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
55 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
56 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
57 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
58 46694 Bán buôn cao su N
59 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
60 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
61 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
62 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
63 46900 Bán buôn tổng hợp N
64 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
65 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
76 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
77 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
78 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
79 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
80 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
81 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
82 53100 Bưu chính N
83 53200 Chuyển phát N
84 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
85 55101 Khách sạn N
86 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
89 5590 Cơ sở lưu trú khác N
90 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
91 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
92 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
93 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
94 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
95 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
96 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
97 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
98 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
99 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
100 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
101 58110 Xuất bản sách N
102 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
103 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
104 58190 Hoạt động xuất bản khác N
105 58200 Xuất bản phần mềm N
106 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
107 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
108 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
109 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
110 59120 Hoạt động hậu kỳ N
111 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
112 7710 Cho thuê xe có động cơ N
113 77101 Cho thuê ôtô N
114 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
115 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
116 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
117 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901002207

Xóm 5 xã Nam Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100555134

Người đại diện: Võ Thị Thành

39 ấp 1 xã Long Khê - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603099562

Người đại diện: Trần Trí Trung

Số 062, ấp Sơn Hà - Xã Vĩnh Thanh - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400033988-002

Người đại diện: Đỗ Văn Tiến

Tổ 14, thôn Võ Cang - Xã Vĩnh Trung - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702250831

Người đại diện: Trịnh Minh Vũ

Số 1/109D Khu phố Hòa Lân 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100555159

Người đại diện: Lê Trung Đức

Lô C2-5, đường VL3, khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2, ấp Voi Lá - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901002165

Xóm 5, xã Trung Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603098294

Người đại diện: Đinh Văn Trường

169/25 ấp Thái Hoà - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200753142

Người đại diện: Lại Ngọc Dũng

326/74 Lê Hồng Phong - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100547736-001

ấp 2 xã Hựu Thạnh - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết