Công Ty TNHH Tm Và Dịch Vụ Thành Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm Và Dịch Vụ Thành Phát do Trần Văn Thiện Trần Minh Châu thành lập vào ngày 15/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm Và Dịch Vụ Thành Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Và Dịch Vụ Thành Phát mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 346/2/10 Hoàng Văn Thụ, Phường Ngô Mây, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4101591532

Người ĐDPL: Trần Văn Thiện Trần Minh Châu

Ngày bắt đầu HĐ: 15/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 4101591532

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Và Dịch Vụ Thành Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
2 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
3 46612 Bán buôn dầu thô N
4 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
5 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
6 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
7 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
8 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
9 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
10 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
11 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
12 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
13 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
17 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
18 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
19 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
20 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
21 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
22 49400 Vận tải đường ống N
23 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
24 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
25 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
26 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
27 5224 Bốc xếp hàng hóa N
28 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
29 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
30 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
31 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
32 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N