Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Qh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Qh do Trương Quang Huân thành lập vào ngày 06/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Qh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Qh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Qh Service And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 1/8/27 đường La Văn Tiến, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4101600850

Người ĐDPL: Trương Quang Huân

Ngày bắt đầu HĐ: 06/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 4101600850

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Qh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
8 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
9 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
10 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
11 18110 In ấn N
12 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
13 18200 Sao chép bản ghi các loại N
14 19100 Sản xuất than cốc N
15 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
16 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
17 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
18 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
19 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
20 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
21 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
22 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
26 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
27 46101 Đại lý N
28 46102 Môi giới N
29 46103 Đấu giá N
30 4632 Bán buôn thực phẩm N
31 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 46322 Bán buôn thủy sản N
33 46323 Bán buôn rau, quả N
34 46324 Bán buôn cà phê N
35 46325 Bán buôn chè N
36 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
37 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
38 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
39 46411 Bán buôn vải N
40 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
41 46413 Bán buôn hàng may mặc N
42 46414 Bán buôn giày dép N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
64 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
65 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
66 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
67 46694 Bán buôn cao su N
68 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
69 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
70 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
71 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
72 46900 Bán buôn tổng hợp N
73 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
74 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
82 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
83 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
84 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
85 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
86 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
87 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
88 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
89 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
90 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
91 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
92 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
93 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
94 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
95 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
96 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
97 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
98 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
99 49400 Vận tải đường ống N
100 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
101 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
102 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
103 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
104 5224 Bốc xếp hàng hóa N
105 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
106 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
107 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
108 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
109 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
110 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
111 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
112 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
113 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
114 53100 Bưu chính N
115 53200 Chuyển phát N
116 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
117 55101 Khách sạn N
118 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
119 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
120 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
121 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
122 71101 Hoạt động kiến trúc N
123 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
124 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
125 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
126 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
127 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
128 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
129 73100 Quảng cáo N
130 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
131 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
132 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
133 7710 Cho thuê xe có động cơ N
134 77101 Cho thuê ôtô N
135 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
136 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
137 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
138 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305221807

Người đại diện: Võ Văn Giáp

606/20 Quốc Lộ 13 KP.04 - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311568571

Người đại diện: Nguyễn Văn Đấu

42/29 Hoàng Hoa Thám - Phường 7 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312162415

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hoàng

46 Cống Lỡ - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101447281

Người đại diện: Bùi Thu Hằng

313 E6 KTT Bách Khoa, phường Bách KHoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310488852-001

Người đại diện: A Hảo

282A Hòa Bình - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305222455

Người đại diện: Nguyễn Quốc Thống

Đường Đào Trinh Nhất, Khu Phố 1 Bertrand Russell - Phường Linh Tây - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101587962

Người đại diện: Lê Tất Cơ

Số 17, phố Phó Đức Chính - Phường Trúc Bạch - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311568395

Người đại diện: Lê Kiến Thiết

818/23A1 Xô Việt Nghệ Tĩnh - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101447348

Người đại diện: Trần Lực

Số 92 đường trương định, phường trương định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312162126

Người đại diện: Đinh Thị Như Hoa

74 Cửu Long - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400418440-015

Người đại diện: Nguyễn Thị An Lành

Số 248 Độc Lập - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101588003

Người đại diện: Ngô Việt Hải

Số 28, ngõ 42, phố Thành Công - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết