Chi Nhánh Hà Nam - Công Ty Cổ Phần Vinpearl

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Hà Nam - Công Ty Cổ Phần Vinpearl do Võ Thị Phương Thảo thành lập vào ngày 27/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Hà Nam - Công Ty Cổ Phần Vinpearl.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Hà Nam - Công Ty Cổ Phần Vinpearl mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Nam Branch - Vinpearl Joint Stock Company

Địa chỉ: Tổ hợp thương mại - dịch vụ tổng hợp Hà Nam, Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4200456848-025

Người ĐDPL: Võ Thị Phương Thảo

Ngày bắt đầu HĐ: 27/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 4200456848-025

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Hà Nam - Công Ty Cổ Phần Vinpearl

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
28 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
29 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
30 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
31 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
32 35101 Sản xuất điện N
33 35102 Truyền tải và phân phối điện N
34 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
35 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
36 46101 Đại lý N
37 46102 Môi giới N
38 46103 Đấu giá N
39 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
40 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
41 46202 Bán buôn hoa và cây N
42 46203 Bán buôn động vật sống N
43 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
44 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
45 46310 Bán buôn gạo N
46 4632 Bán buôn thực phẩm N
47 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 46322 Bán buôn thủy sản N
49 46323 Bán buôn rau, quả N
50 46324 Bán buôn cà phê N
51 46325 Bán buôn chè N
52 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
53 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
54 4633 Bán buôn đồ uống N
55 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
56 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
57 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
58 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
60 46632 Bán buôn xi măng N
61 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
62 46634 Bán buôn kính xây dựng N
63 46635 Bán buôn sơn, vécni N
64 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
65 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
66 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
68 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
69 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
70 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
71 46694 Bán buôn cao su N
72 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
73 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
74 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
75 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
76 46900 Bán buôn tổng hợp N
77 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
78 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
80 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
81 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
109 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
110 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
111 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
112 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
113 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
114 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
115 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
116 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
117 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
118 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
119 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
120 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
121 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
122 49400 Vận tải đường ống N
123 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
124 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
125 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
126 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
127 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
128 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
129 51100 Vận tải hành khách hàng không N
130 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
131 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
132 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
133 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
134 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
135 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
136 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
137 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
138 55101 Khách sạn N
139 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
140 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
141 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
142 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
143 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
144 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
145 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
146 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
147 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
148 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
149 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
150 58110 Xuất bản sách N
151 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
152 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
153 58190 Hoạt động xuất bản khác N
154 58200 Xuất bản phần mềm N
155 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
156 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
157 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
158 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
159 59120 Hoạt động hậu kỳ N
160 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
161 5914 Hoạt động chiếu phim N
162 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
163 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
164 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
165 60100 Hoạt động phát thanh N
166 60210 Hoạt động truyền hình N
167 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
168 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
169 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
170 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
171 7710 Cho thuê xe có động cơ N
172 77101 Cho thuê ôtô N
173 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
174 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
175 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
176 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
177 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
178 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
179 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
180 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
181 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
182 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
183 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
184 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1700213816

Khu Phố Minh An - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200750952

Người đại diện: Nguyễn Yên Sơn

08 Hùng Vương, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801235695

Xã Xuân Phúc - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901005399

Người đại diện: Lê Anh Thập

Khối 9 - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500442724

225 Lê Quang Định P9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800602189

Người đại diện: Esam Ahmad Tawfiq

12 đường 3/2, Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301411035-007

Người đại diện: Trần Văn Hùng

Đường số 2, lô E5, khu CN Suối Dầu - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700213206

ấp Phước Ninh, xã Mong Thọ B - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801235624

Xã Phượng Nghi - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901000626

Xã ViênThành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500442749

Người đại diện: Phạm Văn Tám

Số 01A Lương Thế VInh - Phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800602213

Người đại diện: Lê Thị Diệu Hiền

60, Cách Mạng Tháng Tám - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết