Công Ty Cổ Phần Môi Trường Khánh Hòa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Khánh Hòa do Hà Quang Hòa thành lập vào ngày 29/05/2006. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Môi Trường Khánh Hòa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Khánh Hòa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khanhhoa Environment Joint Stock Company

Địa chỉ: thôn Ninh Ích, Xã Ninh An, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4200652338

Người ĐDPL: Hà Quang Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 29/05/2006

Giấy phép kinh doanh: 4200652338

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Khánh Hòa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
22 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
23 16102 Bảo quản gỗ N
24 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
25 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
26 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
27 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
28 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
29 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
30 29100 Sản xuất xe có động cơ N
31 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
32 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
33 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
34 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
35 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
36 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
37 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
38 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
39 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
40 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
41 3812 Thu gom rác thải độc hại N
42 38121 Thu gom rác thải y tế N
43 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
44 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
45 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
46 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
47 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
48 3830 Tái chế phế liệu N
49 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
50 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
51 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
52 41000 Xây dựng nhà các loại N
53 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
54 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
55 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
56 42200 Xây dựng công trình công ích N
57 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
58 43110 Phá dỡ N
59 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
60 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
61 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
62 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
64 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
65 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
66 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
67 46202 Bán buôn hoa và cây N
68 46203 Bán buôn động vật sống N
69 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
71 46310 Bán buôn gạo N
72 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
73 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
74 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
75 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
76 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
77 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
78 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
79 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
80 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
81 46612 Bán buôn dầu thô N
82 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
83 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
84 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
86 46632 Bán buôn xi măng N
87 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
88 46634 Bán buôn kính xây dựng N
89 46635 Bán buôn sơn, vécni N
90 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
91 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
92 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
94 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
95 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
96 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
97 46694 Bán buôn cao su N
98 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
99 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
100 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
101 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
102 46900 Bán buôn tổng hợp N
103 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
105 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
106 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
107 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
108 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
109 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
110 49400 Vận tải đường ống N
111 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
112 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
113 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
114 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
115 5224 Bốc xếp hàng hóa N
116 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
117 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
118 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
119 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
120 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
121 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
122 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
123 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
124 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
125 53100 Bưu chính N
126 53200 Chuyển phát N
127 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
128 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
129 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
130 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107360132

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hòa

Số 26 Cây Sữa, phố Kim Bài - Thị trấn Kim Bài - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107026265

Người đại diện: Phạm Phương Đông

Thôn Quảng Yên - Xã Yên Sơn - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102360019

Người đại diện: Kim Rang Yi

Tầng 10, tòa nhà Viglacera - Xã Mễ Trì - Huyện Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104986098

Người đại diện: Phạm Hữu Thực

Thôn Phù Bật - Xã Hồng Minh - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315357010

Người đại diện: Nguyễn Thị Cẩm Tú

2/22 Đỗ Nhuận, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107363849

Người đại diện: Vũ Thị Thu Trang

Số nhà 28, thôn Ninh Dương - Xã Thanh Cao - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107039320

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuyến

Đội 3, thôn Quảng Yên - Xã Yên Sơn - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304627635-001

Người đại diện: Nguyễn Đức Hạnh

Lô 57- TT4, khu đô thị Mỹ đình, mễ trì - Huyện Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104992140

Người đại diện: Đào Thế Lâm

Thôn Đại Xuyên - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315361200

Người đại diện: Nguyễn Văn Nguyên

90 Nguyễn Trường Tộ, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107367949

Người đại diện: Lê Văn Hoàn

Xóm Đa, thôn Văn Khê - Xã Tam Hưng - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107057633

Người đại diện: Nguyễn Văn Việt

Tổ Dân Phố Ngô Sài - Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết