Công Ty Cổ Phần Khai Thác Và Chế Biến Thủy Sản Biển Vàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Khai Thác Và Chế Biến Thủy Sản Biển Vàng do Phạm Bình Minh thành lập vào ngày 17/11/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Khai Thác Và Chế Biến Thủy Sản Biển Vàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khai Thác Và Chế Biến Thủy Sản Biển Vàng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gold Sea Exploited And Processing Seafood Jsc

Địa chỉ: Số 2091 Đại lộ Hùng Vương - Phường Cam Thuận - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201716721

Người ĐDPL: Phạm Bình Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 17/11/2016

Giấy phép kinh doanh: 4201716721

Lĩnh vực: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khai Thác Và Chế Biến Thủy Sản Biển Vàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01250 Trồng cây cao su N
3 0146 Chăn nuôi gia cầm N
4 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
5 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
6 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
7 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
8 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
9 02210 Khai thác gỗ N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
13 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
14 05200 Khai thác và thu gom than non N
15 06100 Khai thác dầu thô N
16 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
17 07100 Khai thác quặng sắt N
18 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
19 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
20 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
21 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
22 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Y
25 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
26 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
27 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
28 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
29 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
30 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
31 13110 Sản xuất sợi N
32 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
33 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
34 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
35 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
36 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
37 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
38 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
39 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
40 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
41 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
42 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
43 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
44 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
45 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
46 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
47 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
48 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
49 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
50 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
51 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
52 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
53 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
54 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
55 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
56 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
57 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
58 24310 Đúc sắt thép N
59 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
60 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
61 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
62 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
63 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
64 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
65 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
66 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
67 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
68 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
69 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
70 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
71 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
72 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
73 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
74 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
75 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
76 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
77 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
78 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
79 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
80 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
81 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
82 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
83 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
84 28230 Sản xuất máy luyện kim N
85 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
86 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
87 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
88 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
89 29100 Sản xuất xe có động cơ N
90 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
91 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
92 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
93 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
94 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
95 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
96 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
97 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
98 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
99 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
100 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
101 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
102 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
103 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
104 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
105 3830 Tái chế phế liệu N
106 41000 Xây dựng nhà các loại N
107 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
108 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
109 43110 Phá dỡ N
110 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
111 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
112 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
113 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
114 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
115 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
116 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
117 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
118 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
119 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
120 4541 Bán mô tô, xe máy N
121 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
122 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
123 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
124 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
125 4632 Bán buôn thực phẩm N
126 4633 Bán buôn đồ uống N
127 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
128 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
129 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
130 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
131 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
133 46900 Bán buôn tổng hợp N
134 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
136 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
145 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
146 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
147 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
148 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
149 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
150 49400 Vận tải đường ống N
151 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
152 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
153 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
154 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
155 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
156 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
157 5224 Bốc xếp hàng hóa N
158 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
159 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
160 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
161 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
162 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
163 6190 Hoạt động viễn thông khác N
164 62010 Lập trình máy vi tính N
165 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
166 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
167 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
168 63120 Cổng thông tin N
169 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
170 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
171 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
172 6910 Hoạt động pháp luật N
173 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
174 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
175 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
176 73100 Quảng cáo N
177 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
178 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
179 7710 Cho thuê xe có động cơ N
180 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
181 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
182 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
183 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
184 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
185 79110 Đại lý du lịch N
186 79120 Điều hành tua du lịch N
187 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
188 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
189 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
190 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
191 85100 Giáo dục mầm non N
192 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
193 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
194 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302118819

Người đại diện: Nguyễn Tấn Thìn Dũng

134/109/211 Lý Chính Thắng Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102195559

Người đại diện: Vũ Thị Khánh Ngọc

Số 12 ngách 16/27 ngõ 16 phố Hoàng Cầu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101269744

Người đại diện: Trần Thanh Bình

Km 9, quốc lộ 1A, Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309380011

Người đại diện: Lê Văn Thịnh

473/55 Tân Hòa Đông KP.08 Phường Bình Trị Đông - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102672949

Người đại diện: Trần Nam Long

P305 nhà G4 Trung Yên 1, Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311282741

Người đại diện: Vũ Văn Việt

19 Lê Tấn Quốc - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302117124

Người đại diện: Trần Cung Thương

162C Võ Thị Sáu Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101270958

Người đại diện: Đinh Thị Hồng Vân

Số 83 lô 4 phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102195206

Người đại diện: Lại Quốc Anh

Số 95 ngõ 418 La Thành - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102673269

Người đại diện: WEI GUOCAI

P1702, tầng 17 nhà 24T2 Khu ĐT Trung Hoà-Nhân Chính - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309379880

Người đại diện: Quách Ngâu

176 Trần Đại Nghĩa, Khu phố 4 - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311158543-001

Người đại diện: Đặng Như Minh ý

2D Lam Sơn - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết