Công Ty TNHH Công Nghệ Và Kỹ Thuật Vikoja

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Kỹ Thuật Vikoja do Phan Ngọc Tuấn Châu thành lập vào ngày 10/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Và Kỹ Thuật Vikoja.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Kỹ Thuật Vikoja mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Công Nghệ Và Kỹ Thuật Vikoja

Địa chỉ: Số 01, Phú Điền 02, Xã Diên Sơn, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201740442

Người ĐDPL: Phan Ngọc Tuấn Châu

Ngày bắt đầu HĐ: 10/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 4201740442

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Kỹ Thuật Vikoja

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
17 08101 Khai thác đá N
18 08102 Khai thác cát, sỏi N
19 08103 Khai thác đất sét N
20 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
21 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
22 08930 Khai thác muối N
23 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
24 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
25 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
26 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
27 10611 Xay xát N
28 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
29 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
30 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
31 10720 Sản xuất đường N
32 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
33 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
34 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
35 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
36 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
38 11020 Sản xuất rượu vang N
39 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
40 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
41 23941 Sản xuất xi măng N
42 23942 Sản xuất vôi N
43 23943 Sản xuất thạch cao N
44 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
45 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
46 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
47 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
48 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
49 24310 Đúc sắt thép N
50 24320 Đúc kim loại màu N
51 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
52 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
53 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
54 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
55 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
56 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
57 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
58 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
59 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
60 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
61 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
62 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
63 32200 Sản xuất nhạc cụ N
64 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
65 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
66 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
67 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
68 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
69 42200 Xây dựng công trình công ích N
70 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
71 43110 Phá dỡ N
72 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
73 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
74 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
76 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
77 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
78 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
79 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
80 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
81 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
83 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
85 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
87 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
88 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
89 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
90 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
91 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
92 4541 Bán mô tô, xe máy N
93 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
94 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
95 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
96 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
97 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
98 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
99 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
100 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
101 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
102 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
103 46202 Bán buôn hoa và cây N
104 46203 Bán buôn động vật sống N
105 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
106 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
107 46310 Bán buôn gạo N
108 4632 Bán buôn thực phẩm N
109 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
110 46322 Bán buôn thủy sản N
111 46323 Bán buôn rau, quả N
112 46324 Bán buôn cà phê N
113 46325 Bán buôn chè N
114 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
115 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
116 4633 Bán buôn đồ uống N
117 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
118 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
119 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
120 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
121 46411 Bán buôn vải N
122 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
123 46413 Bán buôn hàng may mặc N
124 46414 Bán buôn giày dép N
125 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
126 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
127 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
128 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
129 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
130 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
131 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
132 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
133 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
134 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
135 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
136 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
137 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
138 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
139 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
140 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
141 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
142 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
143 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
144 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
145 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
146 46621 Bán buôn quặng kim loại N
147 46622 Bán buôn sắt, thép N
148 46623 Bán buôn kim loại khác N
149 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
150 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
151 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
152 46632 Bán buôn xi măng N
153 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
154 46634 Bán buôn kính xây dựng N
155 46635 Bán buôn sơn, vécni N
156 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
157 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
158 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
159 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
160 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
161 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
162 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
163 46694 Bán buôn cao su N
164 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
165 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
166 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
167 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
168 46900 Bán buôn tổng hợp N
169 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
170 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
200 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
201 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
202 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
203 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
204 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
205 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
206 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
207 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
208 49400 Vận tải đường ống N
209 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
210 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
211 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
212 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
213 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
214 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
215 51100 Vận tải hành khách hàng không N
216 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
217 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
218 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
219 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
220 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
221 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 55101 Khách sạn N
223 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
224 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
225 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
226 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
227 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
228 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
229 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
230 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
231 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
232 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
233 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
234 58110 Xuất bản sách N
235 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
236 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
237 58190 Hoạt động xuất bản khác N
238 58200 Xuất bản phần mềm N
239 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
240 71101 Hoạt động kiến trúc N
241 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
242 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
243 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
244 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
245 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
246 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
247 73100 Quảng cáo N
248 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
249 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
250 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
251 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
252 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
253 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
254 75000 Hoạt động thú y N
255 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
256 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
257 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
258 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
259 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
260 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
261 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
262 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1700306771

ấp Trà Phê - Xã Phú Mỹ - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800629896

Người đại diện: Võ Thị Cẩm Vân

3, Nguyễn Thông, Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801250372

P Trường Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500563415

ấp 4 Xã Tân Lâm - Xã Tân Lâm - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101189601

Người đại diện: Nguyễn Đình Dũng

Cụm CN làng nghề công nghệ cao - Xã Tam Sơn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401587000

Người đại diện: Nguyễn Việt Vũ

289/7 Trường Chinh - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700306796

ấp Bảy Chợ - Xã Đông Thái - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801250340

57 Nguyễn Du - Phường Trường Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800629889

Người đại diện: Đặng Thanh Tùng

ấp Thới Hoà, xã Thới Thuận - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300219759

Người đại diện: Nguyễn Văn Sáng

Thôn Dương ổ, xã Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500563408

Người đại diện: Nguyễn Văn Thiện

ấp Hưng Giao, thị trấn Ngãi Giao - Thị trấn Ngãi Giao - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700306813

Khu Vực 3 + 4 Thị Trấn Giồng Riềng - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang

Xem chi tiết