Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kỹ Thuật Cao Nha Trang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kỹ Thuật Cao Nha Trang do Phan Ngọc Tuấn Châu thành lập vào ngày 23/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kỹ Thuật Cao Nha Trang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kỹ Thuật Cao Nha Trang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nha Trang Investment High Tech Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 2, đường 653B, Tổ 6, Thị Trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201756523

Người ĐDPL: Phan Ngọc Tuấn Châu

Ngày bắt đầu HĐ: 23/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 4201756523

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kỹ Thuật Cao Nha Trang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
2 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
3 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
4 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
5 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
6 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
7 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
8 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
9 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
10 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
11 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
12 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
13 37001 Thoát nước N
14 37002 Xử lý nước thải N
15 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
16 3812 Thu gom rác thải độc hại N
17 38121 Thu gom rác thải y tế N
18 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
19 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
20 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
21 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
22 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
23 3830 Tái chế phế liệu N
24 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
25 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
26 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
27 41000 Xây dựng nhà các loại N
28 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
29 46101 Đại lý N
30 46102 Môi giới N
31 46103 Đấu giá N
32 4632 Bán buôn thực phẩm N
33 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
34 46322 Bán buôn thủy sản N
35 46323 Bán buôn rau, quả N
36 46324 Bán buôn cà phê N
37 46325 Bán buôn chè N
38 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
39 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
40 4633 Bán buôn đồ uống N
41 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
42 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
43 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
44 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
45 46411 Bán buôn vải N
46 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
47 46413 Bán buôn hàng may mặc N
48 46414 Bán buôn giày dép N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
50 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
51 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
52 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
53 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
54 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
55 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
56 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
57 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
58 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
59 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
61 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
64 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
65 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
66 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
67 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
68 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
69 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
70 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
71 46632 Bán buôn xi măng N
72 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
73 46634 Bán buôn kính xây dựng N
74 46635 Bán buôn sơn, vécni N
75 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
76 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
77 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
82 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
83 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
84 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
85 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
86 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
87 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
88 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
89 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
90 49400 Vận tải đường ống N
91 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 55101 Khách sạn N
93 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
96 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
97 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
98 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
99 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
100 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
101 6190 Hoạt động viễn thông khác N
102 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
103 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
104 62010 Lập trình máy vi tính N
105 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
106 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
107 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
108 63120 Cổng thông tin N
109 63210 Hoạt động thông tấn N
110 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
111 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
112 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
113 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
114 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
115 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
116 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
117 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
118 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
119 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
120 71101 Hoạt động kiến trúc N
121 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
122 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
123 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
124 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
125 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
126 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
127 73100 Quảng cáo N
128 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
129 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
130 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
131 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
132 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
133 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
134 75000 Hoạt động thú y N
135 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
136 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
137 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
138 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
139 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
140 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
141 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
142 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
143 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
144 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
145 85322 Dạy nghề N
146 85410 Đào tạo cao đẳng N
147 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
148 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
149 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
150 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
151 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
152 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
153 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
154 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
155 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
156 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
157 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900836658

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Nhà ông Lê Viết Chương, số 02, ngách 05, ngõ 20, đường Yên Xã - Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302548882-002

126 Lý Tự Trọng - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702207850

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Nhung

Số 30 đường số 3, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200656269

Người đại diện: Nguyễn Quang Đức

14 Lê Thánh Tông, tổ dân phố Hòa Bình - Phường Cam Nghĩa - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500103150-004

Phước Lộc, Phước Hưng - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900836640

Người đại diện: Phan Xuân Thành

Số 85, đường Nguyễn Đình Chiểu, khối 16 - Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801090143

Người đại diện: Lê Văn Tích

Xóm 1 - Xã Nga Thuỷ - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800475815

124 CMT8 - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100774342-004

Người đại diện: Đinh Thiện Huấn

58B Thái Nguyên - Phường Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500103538-004

75 Quốc Lộ 51 F10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702204345

Người đại diện: Trương Thanh Dũng

Lô R4, Đường N10, Khu công nghiệp Nam Tân Uyên - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900836672

Người đại diện: Hồ Ngọc Thạch

Bản Cánh - Xã Tà Cạ - Huyện Kỳ Sơn - Nghệ An

Xem chi tiết