Công Ty Cổ Phần Ninh Quang Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Ninh Quang Group do Võ Hồng Liêm thành lập vào ngày 24/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Ninh Quang Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ninh Quang Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ninh Quang Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Tổ dân phố 6, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201756643

Người ĐDPL: Võ Hồng Liêm

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 4201756643

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ninh Quang Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
41 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
42 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
43 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
44 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
45 05200 Khai thác và thu gom than non N
46 06100 Khai thác dầu thô N
47 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
48 07100 Khai thác quặng sắt N
49 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
50 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
51 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
52 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
53 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
54 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
55 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
56 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
57 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
58 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
59 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
60 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
61 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
62 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
63 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
64 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
65 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
66 18110 In ấn N
67 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
68 18200 Sao chép bản ghi các loại N
69 19100 Sản xuất than cốc N
70 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
71 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
72 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
73 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
74 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
75 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
76 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
77 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
78 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
79 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
80 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
81 46101 Đại lý N
82 46102 Môi giới N
83 46103 Đấu giá N
84 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
85 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
86 46202 Bán buôn hoa và cây N
87 46203 Bán buôn động vật sống N
88 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
89 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
90 46310 Bán buôn gạo N
91 4632 Bán buôn thực phẩm N
92 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
93 46322 Bán buôn thủy sản N
94 46323 Bán buôn rau, quả N
95 46324 Bán buôn cà phê N
96 46325 Bán buôn chè N
97 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
98 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
99 4633 Bán buôn đồ uống N
100 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
101 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
102 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
103 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
104 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
105 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
106 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
107 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
108 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
109 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
110 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
111 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
112 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
113 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
114 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
115 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
116 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
117 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
118 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
119 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
120 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
121 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
122 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
123 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
124 46621 Bán buôn quặng kim loại N
125 46622 Bán buôn sắt, thép N
126 46623 Bán buôn kim loại khác N
127 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
128 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
129 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
130 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
131 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
132 46694 Bán buôn cao su N
133 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
134 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
135 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
136 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
137 46900 Bán buôn tổng hợp N
138 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
139 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
159 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
160 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
161 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
162 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
163 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
164 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
165 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
166 53100 Bưu chính N
167 53200 Chuyển phát N
168 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
169 55101 Khách sạn N
170 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
171 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
172 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
173 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
174 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
175 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
176 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
177 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
178 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
179 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
180 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
181 58110 Xuất bản sách N
182 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
183 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
184 58190 Hoạt động xuất bản khác N
185 58200 Xuất bản phần mềm N
186 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
187 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
188 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
189 75000 Hoạt động thú y N
190 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
191 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
192 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
193 79110 Đại lý du lịch N
194 79120 Điều hành tua du lịch N
195 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
196 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
197 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
198 80300 Dịch vụ điều tra N
199 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
200 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
201 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
202 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
203 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
204 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
205 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
206 85322 Dạy nghề N
207 85410 Đào tạo cao đẳng N
208 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
209 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
210 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
211 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
212 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602192368

ấp 7 xã Phú An - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401237609

Người đại diện: Nguyễn Công Quốc

40/4- Đinh Tiên Hoàng - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200942343

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng

Số 81 Đường Lê Thánh Tông - Phường Đông hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602193393

Người đại diện: Võ Thành Hưng

Số nhà 32/T, ấp Phúc Nhạc - Xã Gia Tân 3 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401237937

424 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200942350

Người đại diện: Trần Anh Vương

Khu CN Đình vũ - Phường Đông hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601159015

Người đại diện: Cơ Sở Hoa Văn Tân Phú

Khu 6 TT Tân Phú - Thị trấn Tân Phú - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401238105

Người đại diện: Nguyễn Vĩnh Lộc

14 Phan Thanh - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200942375

Người đại diện: Đào Văn Huấn

Thôn Quán Bế - Xã An thái - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết