Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Khánh Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Khánh Hưng do Trần Phương Đông thành lập vào ngày 31/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Khánh Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Khánh Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khanh Hung Logistics Joint Stock Company

Địa chỉ: Tổ dân phố Lộc Thịnh, Phường Cam Lộc, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201757816

Người ĐDPL: Trần Phương Đông

Ngày bắt đầu HĐ: 31/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 4201757816

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Khánh Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
21 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
22 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
23 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
27 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
30 08101 Khai thác đá N
31 08102 Khai thác cát, sỏi N
32 08103 Khai thác đất sét N
33 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
34 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
35 08930 Khai thác muối N
36 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
37 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
38 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
39 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
40 10611 Xay xát N
41 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
42 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
43 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
44 10720 Sản xuất đường N
45 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
46 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
47 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
48 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
49 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
50 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
51 11020 Sản xuất rượu vang N
52 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
53 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
54 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
55 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
56 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
57 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
58 16102 Bảo quản gỗ N
59 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
60 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
61 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
62 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
63 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
64 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
65 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
66 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
67 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
68 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
69 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
70 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
71 32200 Sản xuất nhạc cụ N
72 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
73 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
74 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
75 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
76 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
77 42200 Xây dựng công trình công ích N
78 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
79 43110 Phá dỡ N
80 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
81 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
82 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
84 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
85 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
86 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
87 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
88 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
89 46101 Đại lý N
90 46102 Môi giới N
91 46103 Đấu giá N
92 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
93 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
94 46202 Bán buôn hoa và cây N
95 46203 Bán buôn động vật sống N
96 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
98 46310 Bán buôn gạo N
99 4632 Bán buôn thực phẩm N
100 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
101 46322 Bán buôn thủy sản N
102 46323 Bán buôn rau, quả N
103 46324 Bán buôn cà phê N
104 46325 Bán buôn chè N
105 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
106 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
107 4633 Bán buôn đồ uống N
108 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
109 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
110 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
111 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
112 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
113 46612 Bán buôn dầu thô N
114 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
115 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
116 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
117 46621 Bán buôn quặng kim loại N
118 46622 Bán buôn sắt, thép N
119 46623 Bán buôn kim loại khác N
120 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
121 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
123 46632 Bán buôn xi măng N
124 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
125 46634 Bán buôn kính xây dựng N
126 46635 Bán buôn sơn, vécni N
127 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
128 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
129 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
131 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
132 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
133 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
134 46694 Bán buôn cao su N
135 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
136 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
137 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
138 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
139 46900 Bán buôn tổng hợp N
140 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
169 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
170 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
171 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
172 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
173 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
174 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
175 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
176 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
177 49400 Vận tải đường ống N
178 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
179 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
180 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
181 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
182 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
183 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
184 51100 Vận tải hành khách hàng không N
185 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
186 5224 Bốc xếp hàng hóa N
187 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
188 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
189 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
190 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
191 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
192 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
193 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
194 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
195 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
196 53100 Bưu chính N
197 53200 Chuyển phát N
198 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
199 55101 Khách sạn N
200 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
201 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
202 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
203 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
204 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
205 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
206 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
207 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
208 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
209 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
210 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
211 58110 Xuất bản sách N
212 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
213 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
214 58190 Hoạt động xuất bản khác N
215 58200 Xuất bản phần mềm N
216 7710 Cho thuê xe có động cơ N
217 77101 Cho thuê ôtô N
218 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
219 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
220 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
221 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4300821734

Người đại diện: Cao Huy

Thôn Năng Tây 3, Xã Nghĩa Phương, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500621845

Người đại diện: Nguyễn Trương Phụng

Thôn Khánh Hội, Xã Tri Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300749416

Người đại diện: Nguyễn Khánh Hòa

Số nhà 056, đường Võ Nguyên Giáp, Phường Bắc Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801185693

Người đại diện: Bùi Thiện Quang

Thôn Đức Lập, Xã Phú Nghĩa, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301590492

Người đại diện: Trần Hiếu Tâm

Khu Đô thị Mỹ Thượng - Xã Phú Thượng - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300821727

Người đại diện: Nguyễn Anh Huy

54/8 Trần Công Hiến, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001222958

Người đại diện: Nguyễn Thành Long

Thôn 2, Xã Phước Hiệp, Huyện Phước Sơn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500621771

Người đại diện: Phạm Mạnh Dũng

Thôn Hiếu Thiện, Xã Phước Ninh, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300749448

Người đại diện: Hoàng Văn Tiến

Nhà ông Tiến, thôn Hầu Trư Ngài, Xã Hầu Thào, Huyện Sa Pa, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801186094

Người đại diện: Nguyễn Văn Liền

Khu phố 1, Phường Long Phước, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301590485

Người đại diện: Lương Thị Thùy Nhung

Số 19 Nam Giao, Tổ 6 khu vực 1 - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300821678

Người đại diện: Nguyễn Duy Khánh

Thôn Tuyết Diêm II, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết