Công Ty TNHH Đầu Tư Baly

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Baly do Nguyễn Anh Huy thành lập vào ngày 31/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Baly.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Baly mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Baly

Địa chỉ: Thôn Phú Bình 2, Xã Cam Tân, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201766176

Người ĐDPL: Nguyễn Anh Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 31/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 4201766176

Lĩnh vực: Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Baly

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
22 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
23 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
24 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
25 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
26 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
27 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
28 10611 Xay xát N
29 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
30 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
31 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
32 10720 Sản xuất đường N
33 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
34 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
35 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
36 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
37 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
39 11020 Sản xuất rượu vang N
40 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
41 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
42 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
43 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
44 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
45 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
46 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
47 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
48 42200 Xây dựng công trình công ích N
49 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
50 43110 Phá dỡ N
51 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
52 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
53 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
54 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
55 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
56 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
57 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
58 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
59 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
60 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
62 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
64 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
65 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
66 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
67 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
69 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
70 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
71 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
72 46101 Đại lý N
73 46102 Môi giới N
74 46103 Đấu giá N
75 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
76 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
77 46202 Bán buôn hoa và cây N
78 46203 Bán buôn động vật sống N
79 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
80 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
81 46310 Bán buôn gạo N
82 4632 Bán buôn thực phẩm N
83 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
84 46322 Bán buôn thủy sản N
85 46323 Bán buôn rau, quả N
86 46324 Bán buôn cà phê N
87 46325 Bán buôn chè N
88 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
89 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
90 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
91 46411 Bán buôn vải N
92 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
93 46413 Bán buôn hàng may mặc N
94 46414 Bán buôn giày dép N
95 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
96 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
97 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
98 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
99 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
100 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
101 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
102 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
103 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
104 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
105 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
106 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
107 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
108 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
109 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
110 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
111 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
112 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
113 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
114 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
115 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
116 46621 Bán buôn quặng kim loại N
117 46622 Bán buôn sắt, thép N
118 46623 Bán buôn kim loại khác N
119 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
120 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
122 46632 Bán buôn xi măng N
123 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
124 46634 Bán buôn kính xây dựng N
125 46635 Bán buôn sơn, vécni N
126 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
127 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
128 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
129 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
130 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
131 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
132 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
133 46694 Bán buôn cao su N
134 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
135 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
136 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
137 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
138 46900 Bán buôn tổng hợp N
139 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
142 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
143 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
168 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
169 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
170 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
171 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
172 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
173 49400 Vận tải đường ống N
174 5224 Bốc xếp hàng hóa N
175 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
176 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
177 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
178 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
179 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
180 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
181 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
182 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
183 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
184 53100 Bưu chính N
185 53200 Chuyển phát N
186 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
187 55101 Khách sạn N
188 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
189 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
191 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
192 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
193 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
194 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
195 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
196 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
197 71101 Hoạt động kiến trúc N
198 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
199 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
200 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
201 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
202 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
203 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
204 73100 Quảng cáo N
205 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
206 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
207 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
208 7710 Cho thuê xe có động cơ N
209 77101 Cho thuê ôtô N
210 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
211 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
212 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
213 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
214 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
215 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
216 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
217 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
218 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
219 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
220 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
221 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
222 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
223 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
224 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
225 79110 Đại lý du lịch N
226 79120 Điều hành tua du lịch N
227 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
228 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
229 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
230 80300 Dịch vụ điều tra N
231 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
232 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
233 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
234 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
235 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
236 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
237 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
238 85322 Dạy nghề N
239 85410 Đào tạo cao đẳng N
240 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
241 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
242 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
243 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
244 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305219526

Người đại diện: Đỗ Quốc Thụy

8 Đường Số 21 Phường 04 - phường 04 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312707933

Người đại diện: Nguyễn Văn Quang

D41 Đường Số 19, Khu Phố 2 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309554677

Người đại diện: Bùi Anh Dũng

131A Đường Số 23 Phường 11 - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312565037

Người đại diện: Dương Anh Đông

33 Hoàng Dư Khương - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106170932

Người đại diện: Nguyễn Lệ Thúy

Số nhà 562 Nguyễn Văn Cừ - Phường Gia Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305217913

Người đại diện: Nguyễn Công Thành

Số 8 đường Tôn Thất Thuyết - phường 18 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312708736

Người đại diện: Bùi Thanh Tùng

61/1B Đường 30, Khu phố 2 - Phường Cát Lái - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309565414

Người đại diện: Lê Văn Đạn

54 Đặng Nguyên Cẩn - Phường 14 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312565277

Người đại diện: Trần Thị Huệ

Gian E5,Trung Tâm Dược Phẩm & TTBYT,Số 134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106173274

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc

Số 43, ngách 51, ngõ 640, đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Gia Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312708486

Người đại diện: Quảng Minh Tân

số 38 đường 61 - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305223804

Người đại diện: Huỳnh Kim Tùng

150A Tôn Đản - phường 08 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết