Công Ty TNHH Vân Phong Logistics

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vân Phong Logistics do Hồ Đức Thọ thành lập vào ngày 19/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vân Phong Logistics.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vân Phong Logistics mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Van Phong Logistics Co.,ltd

Địa chỉ: Thôn Đầm Môn, Xã Vạn Thạnh, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201776872

Người ĐDPL: Hồ Đức Thọ

Ngày bắt đầu HĐ: 19/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 4201776872

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vân Phong Logistics

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
38 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
39 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
40 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
41 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
42 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
43 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
44 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
45 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
46 49400 Vận tải đường ống N
47 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
48 50111 Vận tải hành khách ven biển N
49 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
50 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
51 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
52 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
53 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
54 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
55 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
56 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
57 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
58 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
59 51100 Vận tải hành khách hàng không N
60 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
61 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
62 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
63 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
64 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
65 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
66 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
67 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
68 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
69 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
70 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
71 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
72 53100 Bưu chính N
73 53200 Chuyển phát N
74 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 55101 Khách sạn N
76 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
79 5590 Cơ sở lưu trú khác N
80 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
81 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
82 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
83 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
84 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
85 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
86 75000 Hoạt động thú y N
87 7710 Cho thuê xe có động cơ N
88 77101 Cho thuê ôtô N
89 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
90 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
91 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
92 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
93 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
94 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
95 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
96 79110 Đại lý du lịch N
97 79120 Điều hành tua du lịch N
98 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
99 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
100 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
101 80300 Dịch vụ điều tra N
102 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
103 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
104 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
105 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
106 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100104429-007

Người đại diện: Nguyễn Thị Thiện

Số 204, đường Bình Minh - Phường Thu Thuỷ - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200519978

Người đại diện: Lê Văn Điểm

Suối Câu, Khánh Đông - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201179163

Người đại diện: Trần Phước Thiện

Số 21/215 Lê Lai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800847053

Người đại diện: Lê Văn Đình

Số 192 Dương Đình Nghệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702145996

Người đại diện: CHEN SHAR CHI

(Cty CP QT MEKONG) Xã Bạch Đằng - Xã Bạch Đằng - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100366248-052

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hưng

Lô 2, đường Lê Nin, khu đô thị tây XVNT, xóm 19, xã Nghi Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201179131

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

Số 10Đ/20 Lâm Tường - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800847487

Người đại diện: Lê Đức Tấn

74 tiểu khu 3 Thị trấn Hà Trung - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200520116

Người đại diện: Nguyễn Đặng Mai Thi

15 Biệt Thự - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết